1 2 SIN 1 SIN 3.    (1,0Đ) (2,0 ĐIỂM) A GIẢI PHƯƠNG T...

Bài 2 1 2 sin 1 sin 3.

  

  (1,0đ) (2,0 điểm) a Giải phương trình lượng giác sau

 

x x    6 2x k7 2 , , , . 0,25 x m k m nĐK:   6  x n2 2

2

    cos sin 2 3 1 sin 2 sinPt x x x x 0,25 x x x xcos 3 sin sin 2 3 cos 2   2       18 3 0,25 sin sin 2 ,       x x k6 3          0,25 Kết hợp điều kiện Pt có nghiệm 2 , .xkkGiải hệ phương trình sau trên tập số thực      

2

2

x y x y y3 2 2 2 0 (1)b (1,0đ)

2

3

4 1 2 1 1 (2)x x y x     ĐK: y0;x

2

4x  y 1 0 Từ phương trình

 

1 ta có y y2 3 2 2 3 2 1

 

0,5       x y y x  y y xSuy ra

2

1

2

2x    Thay vào phương trình

 

2 ta có 4x 1

3

2x 1 1  u x4 1 0Đặt

 

u  

3

v x2 10,25 Hệ phương trình đã cho trở thành 1 1u v u    u v v   2 1 01    4 1 1 2  Ta có: (Thỏa mãn điều kiện) 2 1 0 9   x y 4 Vậy hệ có nghiệm 1 9; 2 4  Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C có . ' ' ' ABa AC; 2 ;a AA'2a 5