PRESENT PERFECT (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH) FORM

6. Present perfect (hiện tại hoàn thành) Form: S +have/ has + past participle Uses: Diễn đạt một sự việc ở quá khứ mà thời điểm không xác định rõ; sự việc bắt đầu ở quá khứ mà vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. (ever, never, yet, just, already, recently, many times, since, for, so far, up to now, in the last ten years…) II PASSIVE VOICE be + p.p