ĐỀ CẬP SỰ VIỆC CHƯA TỪNG XẢY RA TỪ TRƯỚC TỚI NAY HOẶC CHƯA HOÀN TH...

6. Đề cập sự việc chưa từng xảy ra từ trước tới nay hoặc chưa hoàn thành

trong một khoảng thời gian nào đó.

Ex: Have you ever visited Ha Long Bay? – No, I haven’t.

* Notes: Thì hiện tại hoàn thành thường dùng trong các cấu trúc:

- Ở mệnh đề theo sau so sánh nhất .

Ex:

Mary is the most beautiful girl I have ever met.

- Ở mệnh đề theo sau cấu trúc: “It/This is the first/second/third… time”

Ex: It is the first time I have seen such a good film.

b. Formula(công thức):

The singular Forms third (các thể) Formula (các ngôi khác)(công thức) Using for remain (ngôi thứ 3 số ít)Affirmative (câu xác định) S + have/has + V3/ed + O You have walked. He has walked.Negative He has not walked.S + have has + not + V3/ed + O You have not walked. (câu phủ (haven’t) (hasn’t)định) (haven’t/hasn’t)Interrogative (câu nghi vấn) Have/Has + S + V3/ed + O? Have you walked? Has he walked?Negative interrogative Haven’t Hasn’t + S + V3/ed + O? Haven’t you walked? Hasn’t he walked?(câu phủ định nghi vấn)

c

. Adverbs (các trạng từ cần nhớ

):

since : kể từ already : rồi never : không bao giờfor : được Seldom : hiếm khi ever : đã từngjust : vừa rarely : ít khi yet : chưaup to now : cho tới bây giờ so far : cho tới bây giờ many times : nhiều lầnrecently : gần đây lately : gần đây several times : vài lần

* Notes (chú ý): Thì này khác với thì quá khứ đơn là thời gian không cụ thể còn quá

khứ đơn thời gian cụ thể.

IV. Present perfect continuous tense (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn):

a. Usage(cách dùng):

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có khả năng diễn

tiến trong tương lai. Ý muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn liên tục của hành động.

Ex: They are poor. They have been living in such a small house for ten years.

b. Formula(công thức):

Using for The singular thirdFormularemain(các thể)(công thức)Affirmativewalking. He has been walking.(câu xác định) S + have/has + been + V-ing + O You have been Negativehas + not + been + V-ing+ O You haven’t been walking. He hasn’t been walking. (câu phủ định) (haven’t/hasn’t)Interrogativewalking? Has he been walking?(câu nghi vấn) Have/Has + S+ been + V-ing + O? Have you been interrogativeHasn’t + S + been + V-ing + O? Haven’t you been walking? Hasn’t he been walking?

11

c. Adverbs(các trạng từ cần nhớ):

all day: cả ngày all morning: cả buổi sáng.

* Notes(chú ý): Thì này dùng giống như thì hiện tại hoàn thành nhưng muốn

nói lên tính liên tục của sự việc.

V. Simple past tense (thì quá khứ đơn):