10. Nobody has used this house for a long time.
VI/ PREPOSITION OF TIME (Giới từ chỉ thời gian) : at, in ,on, from . . . to, for, by
- AT : + một điểm thời gian cụ thể Ex : We have class at one o’clock.
+ night Ex : I sleep at night.
- IN : + tháng /năm cụ thể Ex : I was born 1994
+ the morning /afternoon / evening Ex : We have class in the morning.
- ON: + ngày trong tuần Ex : We have class on Monday.
+ ngày tháng năm Ex: I was born on April 6, 2006
- FROM + một điểm thời gian + TO + một điểm thời gian
Ex: We have class from 7.00 to 10.15
- FOR: + một khoảng thời gian: để nói rằng một cái gì đó diễn ra bao lâu rồi
Ex : We walked for 2 hours to reach the waterfall.
- BY: + một điểm thời gian Ex: Can you finish the work by five o’clock.
6 |
VII/ ADJECTIVES AND ADVERBS (tính từ và trạng từ)
a- Tính từ : - bổ nghĩa cho danh từ Ex: An interesting book
- Cách thành lập tính từ:
b - Trạng từ: - bổ nghĩa cho động từ Ex: She sings well.
- Cách thành lập trạng từ:
+ Hầu hết các trạng từ chỉ thể cách được thành lập bằng cách thêm đuôi LY vào tính từ:
adjective + ly → adverb Ex: slow + ly → slowly
+ Chú ý: Một số trạng từ đặc biệt: Ex: good → well , fast → fast , . . .
VIII/ CONNECTIVES (từ nối – liên từ)
* AND (và): dùng để nối hai từ hoặc hai mệnh đề có cùng giá trị . Eừx: Lan likes cats and dogs.
* BUT (nhưng) : dùng để nối hai câu có nghĩa trái ngược nhau.
Ex: They have a lot of money, but they’re not very happy.
* SO (vì thế, vì vậy): dùng trong mệnh đề chỉ kết quả. Nó đứng trước mệnh đề mà nó giới thiệu
Ex: He’s ill so he stays at home.
* THEREFORE (vì thế) : dùng thay cho SO trong tiếng Anh trang trọng
Ex: The weather was too bad, our plan, therefore, had been changed.
* HOWEVER (tuy nhiênt) đứng trước hoặc theo sau mệnh đề mà nó giới thiệu hoặc nó đi sau từ hoặc cụm từ
đầu tiên. Ex: I will offer my cat to Hoa. However, he may not like it.
* BECAUSE (bởi vì) dùng để chỉ lý do Ex: She didn’t go to the zoo because she was ill.
Note: Chúng ta có thể dùng “because of” thay vì “ because”
…….. because + S + V ……… because of + noun (phrase)
Ex: I was late because of the traffic jam.
* OR (hay là, hoặc là)
Ex: Is your girl tall or short?
IX / MAKING SUGGESTION(Câu đề nghị) : Câu đề nghị gồm nhiều hình thức
- Dùng“ Let’s / Shall I/ Shall we + V” diễn đạt đề nghị với ngôi thứ nhất Ex: Let’s go to the zoo.
- Dùng “Why don’t we / Why don’t you + V ?” diễn đạt đề nghị với ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai
-Ta có thể dùng “ What about / How about + gerund / noun” (Bạn nghĩ sao………?)
- Dùng động từ “suggest” (đề nghị)
Suggest (+ possessive adjective) + gerund Ex: I suggest (your) forgetting him.
Suggest that + S+ present tense / should Ex: I suggest that he (should) go to a seaside resort.
X/ STRUCTURES , PHRASES
Bạn đang xem 10. - Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Phước Nguyên