 CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Câu 21: Đáp án B

Ghi chú:

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

-

Recently completed actions. (Những hành động đã được hoàn thành gần đây)

For example: She has just gone out with her friends.

(Cô ấy mới vừa đi ra ngoài với những người bạn của cô ấy)

-

Action beginning in the past and continuing up to the present, focusing on the result. (Hành động

bắt đầu ở quá khứ và tiếp tục cho tới hiên tại, chú trọng vào kết quả.

For example: She has read three books.

(Cô ấy đã đọc được ba quyển sách (và bây giờ cô ấy vẫn còn tiếp tục đọc sách)).

-

Indefinitely past actions or experiences. (Những hành động hoặc kinh nghiệm không xác định

được trong quá khứ)

For example: He has seen this film (but we don’t know when).

(Anh ấy đã xem bộ phim này (nhưng chúng ta không biết khi nào)).

-

Repeated actions still continuing. (Những hành động vẫn tiếp diễn được lặp lại.)

For example: He has worked as a volunteer for five years (He is still a volunteer). (Anh ấy làm việc

như là một tình nguyện viên trong năm năm. (Anh ấy vẫn đang là tình nguyện viên).

Dấu hiệu thời gian: since, yet, for, already, recently, just, ever, so far, lately, still, how long

etc.

“recently”  dùng thì Present Perfect.

1

HOTLINE: (028) 39 22 58 22