ĐẶT 2X   U 0; 23 X1 1  V . 0X U V U V U V1 2 1 2 03 3  ...

2) Đặt 2

x

  u 0; 2

3

x

1

1 v .

0

x

 

u v u v u v

1 2 1 2 0

3

3

  

 

      

 

1 5

  

 

  

log 2

3

2

2

3

2 1 0

u u

v u u v u uv v

2

1 2 ( )( 2) 0

  

      

  

 

PT 

 

2

2

cos cos

    

I t t x x

tdtxdx

 

x t dx dt

(sin cos ) (sin cos )

 

Câu III: Đặt 2

0

0

  

2

2

4

1 1

2I x

cot( ) 1

dxdx

1

2

2

0

2 2 4

(sin cos ) sin ( )

x x x

     

I

 2

4

3

  

   

 0;

(sin sin

3

)

SCA

   

V

SABC

a

 

2

6  

 

. Xét hàm số y sin x sin

3

x trên khoảng 0; 2

Câu IV:

  .

sin 1

( ) 3

V y

SABC

aa

  

max

max

  3

6 9

khi

, 0; 2

Từ BBT

    

t x x

' 0

2 2 2 2

 

Câu V: Đặt t 2 x 2 x

( )

t t x  nghịch biến trên [ 2; 2]    t [ 2; 2] . Khi đĩ: PT  2 m t

2

2 t 4

Xét hàm f t ( ) t

2

2 t 4 với t   [ 2; 2] .

5 2 4 5 2

   m    2  m 

Từ BBT  Phương trình cĩ 2 nghiệm phân biệt

x y

a b (a,b>0)

Câu VI.a: 1) PT đường thẳng d cắt tia Ox tại A(a;0), tia Oy tại B(0;b): 1

3 1 3 1

Cơ si

a b a b ab .

1   

2 .   12

M(3; 1)  d

a b a

3 6

 

       

( 3 ) 12 3 1 1 2

OA OB

min

a b b

  

 

OA 3 OB a   3 b 2 3 ab 12

Phương trình đường thẳng d là: 6 2   1 3 6 0