U   (2;1; 1) .. GỌI H = D  . GIẢ SỬ H (1 2 ; 1 ; )  T   ...

2) u

 (2;1; 1) 

.

. Gọi H = d  . Giả sử H (1 2 ; 1 ; )  t    t t MH  (2 1; tt  2; )  t

 

MH u

 3

 2(2 1) ( 2) ( ) 0 t   t    t t 2

u

d

 3 MH  (1; 4; 2)  

x t

1 4 2

  

  

y t

2

z t

   .

 d:

x y

x y x y

log (3 2 ) log (3 2 ) 1

log (3 2 ) 1

  

    

5 55

  

    

log (3 2 ) 0

log (3 2 ) log 5.log (3 2 ) 1

5 3 5

Câu VII.b: Hệ PT 

y x 1

3 2 5

 

3 2 1

  1

Hướng dẫn Đề số 40:

https://traloihay.net

Câu I: 2) Phương trình hoành độ giao điểm của (C

m

) và d: x

3

 2 mx

2

 ( m  3) x    4 x 4 (1)

0 ( 4)

  

    

x

2

mx m

2 2 0 (2)

x x (

2

 2 mx m   2) 0 

2

2 0

m m

     

  

m

 2 0

(1) có 3 nghiệm phân biệt  (2) có 2 nghiệm phân biệt, khác 0 

2 1

  

 

  

(*)

Khi đó x

B

, x

C

là các nghiệm của (2)  x

B

x

C

 2 , m x x

B C

.   m 2

2 

S

IBC

 8 2

 1 ( , ). d I d BC 8 2

 ( x

B

x

C

)

2

 8 2

 ( x

B

x

C

)

2

 4 x x

B C

 128 0 

1 137

 

 

1 2 137

 

  (thoả (*))

m

2

m  34 0 

x y   x y

2 0

   

4

  

 

  

1 4 1 2

y

4 1 1

 

   

 

Câu II: 1) Hệ PT 

x

  

 

x x

sin 0

 

 

cos 0

 

 

cot 1

 2

. PT  cos x 2

x k2