00II.2−=+−+224906YYXX4  ++=−22YXXY02220,25* HỆ PHƠNG TRÌN...

1,00

II.2

=

+

2

4

9

0

6

y

x

4

 



22

2

0,25

* Hệ phơng trình tơng đơng với

x

2

2

2

(

)2

)3

+ −

=

(

2)

(

3)

4

x

y

− +

− + + − −

=

2

2

(

2 4)(

3 3)

2 20 0

x

y

x



 − =

 + =

2

2

4

u

v

x

u

Dat

+

+ =

 − =

.

4(

) 8

u v

u v

3

y

v

* Thay vào hệ phơng trình ta có:

=

u

 =

hoặc

0

2

 =

v

0

 =

 = −

x

 =

;

 =

x

y

= −

3

2

thế vào cách đặt ta đợc các nghiệm của hệ là :

2

=



=

y



;

2

5

;

2

;

Câu

Nội dung

Điểm

π

Cho

0

< ≤ ≤

x y z

: Chứng minh rằng

+

+

sinx cos

2

2 cos

sinx

2

x

x

=

+

+

III.1

( )

(

)

I

dx

(

)

(

) (

)

(

)

(

)

( )

+

− − +

+

− +

+

+ +

+

2

2

2

2

2 4

2

2

z y

z x y

z x

z x

z

z x y

xy

x y

sinx cos

2

(

)

(

)

+

+ +

2 4

2

z

z x y

xy

π

π

π

+

+

2

x y

x y

(

)

=

x

dx

cos

sinx

2

2

2

+

∫ ∫ ∫

dx

dx

+

+

(

) (

) (

) (

) (

) (

)

+

+ −

+

+

+

+

+

+

2

2

2

2

2

2

z y

z x

x y

z x

z y

x y

0

0

0

π

π

(1)

0,25

z y

z x

2 2

2

(

) (

) (

)

(

) (

)

(

)

3

+

+

+

+

+

z y

z x

x y

x y

2 2

2

2

2

= −

+

+

2 ln sinx cos

2

2

x y

+

2

2

os(

) 1

0

0

c

x

Đặt a=(2z+y); b=2z+x; c=2x+y

Từ (1)

a b c b a c

2

abc

2

ab

c

3

π

π

2 ln(1

2) ln(1

2)

1

dx

− +

− +

c

+

= −

+

+

2

2

os (

)

0

2

a c b c

(

− +

)

b c a c

(

− +

)

2

c ab

2

ab c

+

2

(2)

2 8

Ta cú:

π

π

π

π

x

π

= −

= −

tan(

)

2 tan

0

2

− ≤

− +

=

b c c

b

2

2 8

2

8

c b c

2

2

a c b c

ab

− ≤

III.2

1,00

2

(3)

Tương tự:

b c a c

− ≤

ab

2

( )

4

2

c ab c

≤ +

2

ab

( )

5

Cộng (3); (4); (5) ta được:

a c b c

(

− +

)

b c a c

(

− +

)

2

c ab

2

ab c

+

2

đpcm

Dấu bằng xảy ra khi: a=b=2c

a. 2z+y=2z+x=4x+2y

b.

x=y=

2

5

z

IV

Tính thể tích khối chóp...

S

M

I

N

B

A

K

C

Ta có các tam giác SMN và AMN cân tại S và A. Gọi I là trung điểm của MN suy ra SI