GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH

Bài 6. Giải hệ phương trình :        

3

3

2

2

2

x 2y 3xy 3x 3y 3x 1 0       

3

2

8y 6 3x 2 2y 8y 5 x xLời giải Ta có :

  

2

x 2y 3xy 3x 3y 3x 1  x 2y 1 x y 1   TH1 : x 2y 1  . Vậy : 2 x  3 x x x 4x 1Cách 1 :        x 2 3 x x x 4x 1 0

 

    x 2 3 x 3

   

              

2

2

x 3x 10 x 2 x 6x 8 3 x 3x 6 x 2 3 x 6x 14 0Ta có :              x 3x 10 x 2 x 6x 8 3 x 3x 6 x 2 3 x 6x 14

         

               x 2 5 x x 2 x 2 x 4 3 x 2 x 2 x 2 3 x 6 x 2 2 0Cách 2 :

       

       x 2 1 x 2 2 3 x 1 3 x 2     x 2 x 1 x 23 3 

  

                x 1 x 2 x 2 0

1

  

1

 

3 x 2 1 x 2 2 3 3 x 1 3 x 2TH1 : x y 1 0   . Vậy : 14 11x  2x x x 8x 13          Ta luôn có :

14 11x 2x

2

14 9x 2 14 11x 2x 28 14 11x 2x 311 2

 

3

2

3        f x x x 8x 13       2. Lại có f ' x

 

3x

2

2x 8 3 x 1

2

23 0        Mà f x

 

x

3

x

2

8x 13 3 f 14 x 14  (vô lý) 2 11 11Lời giải chi tiết dành cho bạn đọc. Kết luận :

  

x, y   1; 1

hoặc 2;12