GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH

Bài 8. Giải hệ phương trình :       

2

2

2

2

x y 2xy x 2y 3y 1 0      

2

4x xy y 5 4x 2 7 y xyLời giải Ta có :

  

x y 2xy x 2y 3y 1  x 2y 1 xy x y 1    TH1 : x 2y 1 0   . Vậy :

2

2

18y 16y 9  2 8y 7 2yNếu y 0 thì :

 

     18y 16y 9 2 8y 7 2y           Vì là PT bậc 2 nên mỗi phương trình có tối đa 2 nghiệm. Ta chỉ ra các nghiệm của mỗi phương trình là :  và 118y

2

16y 9 

2 8y 7 2y

2

có nghiệm 45 35 2684 và 118y

2

16y 9 

2 8y 7 2y

2

có nghiệm 45 35 2Thử lại thấy các nghiệm thỏa mãn là : 45 35 2, 45 35 2 và 1.      4x x 6 4x 2 7 x 1             2x 1 2 x 1 6x 3 22 x 1 0Lời giải chi tiết dành cho bạn đọc.         , 11 35 2 64 35 2 Kết luận :

 

x,y 1 7 ; 1 4 734 ; 342 7 ,    11 35 2 64 35 22 4; .  , 1 1