GIẢI CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH SAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP THẾ

Bài 2. Giải các hệ phương trình sau bằng phương pháp thế:    1 1y x1 1 2   x y a. Biến đổi hệ phương trình    2 1       x x3 2 103 2 1 10x y   2           1 1 1 1 4 4  y x y x            2 2 1.4 1 1y y3 2 10 2 8 2x x xVậy, nghiệm của hệ phương trình là

4; 1

   y x y1    2 5 15 2 10b. Biến đổi hệ phương trình

 

     

 

1 5 2 2y x y y x y   2 5 5  5 1      2 5 5 1 5 7 1 7 7y x y x y             5 2 2 2 2 3 2 2 3 2y x y x y x x7 7     5 1 5 1y x y x x   7 7 7 7 11        x x x y15 3 1 11 82 27 7 7 7Vậy, nghiệm của hệ phương trình là

11;8

. c. Hệ phương trình đã cho có điều kiện là: x 8;y 4  0 3 2 0   2 3Khi đó, biến đổi hệ phương trình     

   

4 9 4 8 9 4  4 83 2 0 3 2 0 2      x y x y x y          4 8 9 4 4 32 9 36 4 39 4    2 8x y x2 3 19            3 4. 2 9 4 12x y y4 9 43 19  Vậy, nghiệm của hệ phương trình là 8 ; 12 19 19 .      x y x y20 20 d. Biến đổi hệ phương trình        x x x x y x8 820 20 20   x y x y          6 20 8 0x x y x x y8 8 6 8 0   20 80    2 120 60Vậy, nghiệm của hệ phương trình là

80;60

.