GIẢI CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH SAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP THẾ

Bài 3. Giải các hệ phương trình sau bằng phương pháp thế:     x y2 2 3 a. Biến đổi hệ phương trình  

2 2 3

   y y  2 2 2 3 1 6 2 1 6x y     1 2 6  2 2. 3x y x y x     2 2 3 2 2 3 5             4 6 1 6 5 1 2 6 1 2 6y y y    y5       1 2 6 2 2 4 12 5 3x x       5 5         2 2 3 3x      Vậy, nghiệm của hệ phương trình là 2 2 3 3 1 2 65 ; 5  .     3 0b. Biến đổi hệ phương trình

 

3  3 3 2 1 33 2 1 3      1 3 3 33 3. 5 5        3 3 1 3 1 3 1 3        Vậy, nghiệm của hệ phương trình là 3 3 1 3      x y x yc. Biến đổi hệ phương trình 2 5 1 5 2   5 2 2 5 1   5 2

5 2

   2 5 2 5 1 2 5 1       

5 2

 

5

2       2 5 2 5 1 5 2 1 1  5 1 1      

 

   5 2 1     1 2 15  Vậy, nghiệm của hệ phương trình là 2 11; 5       d. Biến đổi hệ phương trình 2 5 2 2

5 2

5 2     5 2 5 2  

   

2 2     5 1 2 2 1 2 5          2 55 2 5 2 0x y x x 0; 5Vậy, nghiệm của hệ phương trình là 2