CHƯƠNG 1SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC
2
, c.a
=
−3
8
Bài tập 1.5.7.
Chứng minh rằng:
a)
(x
2
−
y
2
)
1999
= (x
y
)
1999
(x
−
y)
1999
b)
(5
4
−
5
3
)
3
125
4
=
64
125
c)
9
3
(3
4
−
3
3
)
3
=
1
4
Bài tập 1.5.8.
Tìm
x, biết:
10
−5
8
d)
(x
+ 5)
3
=
−27
a)
:
x
=
9
e)
(2x
−
3)
3
=
−64
f)
(2x
−
3)
2
= 25
−9
=
b)
x
:
5
g)
(3x
−
4)
2
= 36
c)
x
3
=
−8
h)
(2x
+ 5)
4
= 4096
Bài tập 1.5.9.
Tìm
x
∈
Z
, biết:
a)
2
x+1
= 64
(−0,
5)
3
x
e)
=
1
64
b)
5
x+1
= 625
f)
3
x+1
+ 3
x+3
= 810
c)
27
g)
8
x
.16
−2x
= 4
5
3
x
= 3
h)
(n
x
)
2
=
n
14
, n
∈
N
, n
6= 0, n
6=
d)
−32
1
(−2)
x
= 4
Bài tập 1.5.10.
Tìm
x, y, z, biết:
a)
(x
−
1)
2
+ (2x
−
y
−
3)
2
+ (y
+
z)
2
= 0
b)
(2x
+ 3)
1998
+ (3y
−
5)
2000
≤
0
c)
(x
−
y
−
7)
2
+ (4x
−
3y
−
24)
2
= 0
Bài tập 1.5.11.
So sánh:
f)
(−16)
11
và
(−32)
9
a)
2
30
và
3
20
b)
5
300
và
3
500
g)
99
20
và
9999
10
c)
2
24
và
3
16
d)
(0,
3)
40
và
(0,
1)
20
h)
(2
2
)
3
và
2
2
3
1
4
và
e)
i)
2
3
2
và
2
2
3
2
j)
2
30
+ 3
30
+ 4
30
và
3
20
+ 6
20
+ 8
20
k)
2
30
+ 3
30
+ 4
30
và
3.24
10
l)
2
0
+ 2
1
+ 2
2
+
...
+ 2
50
và
2
51
Bài tập 1.5.12.
Tìm chữ số tận cùng của:
a)
4
25
e)
7
2000
b)
2
29
f)
6
1999
.1999
0
c)
9
2001
d)
3
1999
g)
14
11
+ 15
11
+ 16
11
+ 17
11
Bài tập 1.5.13.
Chứng minh rằng:
a)
7
6
+ 7
5
−
7
4
..
.
55
d)
10
9
+ 10
8
+ 10
7
..
.555
e)
9
11
−
9
10
−
9
9
b)
81
7
−
27
9
+ 3
29
..
.
33
639
∈
N
c)
8
12
−
2
33
−
2
30
..
.55
f)
81
7
−
27
9
−
9
13
..
.
45
Bài tập 1.5.14.
Cho biết:
1
2
+ 2
2
+ 3
2
+
...
+ 10
2
= 385. Tính tổng:
S
= 2
2
+ 4
2
+ 6
2
+
...
+ 20
2
và
T
= (0,
2)
2
+ (0,
4)
2
+ (0,
6)
2
+
...
+ 2
2
Bài tập 1.5.15.
Tìm số nguyên
n
biết