BÀI 2. TỚNH CAỰC TỚCH PHAÕN SAU

4/ Tớnh tớch phaõn cuỷa moọt soỏ haứm lửụùng giaực thửụứng gaởp

 Daùng: sin .cos

β

ax bxdx , sin .sin

β

ax bxdx , cos .cos

β

ax bxdx

α

α

α

Phửụng phaựp giaỷi:

Duứng coõng thửực bieỏn ủoồi tớch thaứnh toồng ủeồ taựch thaứnh toồng hoaởc hieọu caực tớch phaõn roài

GV hớng dẫn

giaỷi.

và gọi học sinh

lên bảng làm

∫ ∫

 Daùng: sin

β

n

xdx ; cos

β

n

xdx

α

α

Phửụng phaựp giaỷi: Neỏu n chaỹn duứng coõng thửực haù baọc, n leỷ duứng coõng thửực ủoồi

bieỏn.

Vớ duù :

β

β

β

∫ ∫ ∫

2 1

2

2

n

n

n

xdx x xdx x xdx

sin sin sin (1 cos ) sin ẹaởt t =cosx

+

= = −

α

α

α

n

 + 

xdx x dx x dx

1 cos2

n

n

cos (cos )

2

2

= =    

2

+

 Daùng:

β

R (sin ).cos x xdx

α

α

∫ ẹaởc bieọt:

β

sin

2

n

x .cos

2 1

k

xdx

Phửụng phaựp giaỷi: ẹaởt t =sinx

β

 Daùng:

β

R (cos ).sin x xdx

α

∫ ẹaởc bieọt: sin

2

n

1

x .cos

2

k

xdx

Phửụng phaựp giaỷi: ẹaởt t =cosx

 Caực trửụứng hụùp coứn laùi ủaởt x=tgt

Vớ duù: Tớnh caực tớch phaõn sau:

π

a/

4

∫ c/

2

3

d/

2

3

2

b/

2

2

sin xdx

cos xdx

cos sin x xdx

sin3 .cos . x x dx

0

Giaỷi

+ = − +

π

=

=

4

0

1 2 (sin 4 x s 2 ) in x dx 1 cos4 2 ( 4 x cos2 2 x )

0

2

1 2

π

π

1 cos2 1 sin 2

x x

= − = − =

π

π

b/

2

2

2

0

2

sin ( )

xdx dx x

2 2 2 4

0

0

c/I=

2

3

2

2

2

2

cos .cos . x x dx (1 sin ).cos . x x dx

= −

ủaởt u=sinx ⇒ du = cosx dx. x=0 ⇒ u=0 ; x= π

2 ⇒ u=1

u du u u

(1 ). ( ) 2

Vaọy: I= ∫

1

2

= −

3

1

0

=

3 3

d/J=

2

3

2

2

2

2

2

2

2

cos sin .cos . x x x dx (1 sin )sin .cos . x x x dx

2 ⇒ u=1

Vậy: J= ∫

1

0

(1 u u du

2

) .

2

=

1

0

( u

2

u du

4

). = ( u 3

3

u 5

5

)

1

0

= 15 2

Cu ̉ng cụ:

Baứi taọp ủeà nghũ: Tớnh caực tớch phaõn sau: