9 :
x x
ữ ữ
= +
( )
( )( ) ( )
+ + − ữ − ữ
3 3 3 3
x x x x x
− − + −
− − − −
x x x x
3 9 3
= = =
. .
( ) ( )
+ − + + − + +
3 3 2 2 3 3 2 2 2 2
x x x x x x x
b) Ta cú: P < -1 ⇔ 2 ( − 3 x + x 2 ) < − 1
⇔ − < − +
3 2 2
⇔ − < − −
3 2 4
⇔ − + < −
⇔ − < −
x
4
⇔ >
16
Vậy khi x > 16 thỡ P < − 1
II. CHƯƠNG II: HÀM SỐ BẬC NHẤT
* Bài 1: a) m > -1 b) m < -1
y = x + b) Phương trỡnh : y = − + x 3
2 1
* Bài 2: a) Phương trỡnh : 3
2 2
y = x +
c) Phương trỡnh : y = 3 x − 3 d) Phương trỡnh : 1
3 ; 3
m ≠ m ≠ và m ≠ 2 b) 4
* Bài 3: a) 4 2
m = 3 c) 5
m = 6
* Bài 4: a) m = 4 ; b) m = 1,5 ; c) HS tự vẽ : α ≈ 26 34 0 '
* Bài 5: a) m ≠ 2 ; b) H/ số đồng biến : m < 2 : H/ số nghịch biến :m > 2
TRƯỜNG THCS HỒNG SƠN ĐỀ CƯƠNG ễN TẬP MễN TOÁN 9 HKI NĂM HỌC 2009-2010
c) m = -1 ; d) m = 5
* Bài 6: a) M( -2 ; 0 ) ; N( 4 ; 0 ) ; P( 0 ; 2 ) ; ( Học sinh tự vẽ đồ thị )
c) MN = 6 cm ; PM = 2 2( cm ) ; PN = 2 5( cm )
* Bài 7: a) m = 0 ; b) m = 3 ; c) m ≠ 5
* Bài 8 : a) a ≠ − 2 b) 1
a = − 3 c) a = -2 d) a = 0 hoặc 1
a = 2 e) Khụng cú giỏ trị nào của a.
S = ( đvdt )
S = ( đvdt ) ; 5
* Bài 9: a) Học sinh tự vẽ đồ thị b) 5 2
AOB 6
OMA 3
AB = 3 ( đvđd ) ; 25
* Bài 10 : a) b = 3 ; b) b = -6 ; c) b = 3
CHƯƠNG II: ĐƯỜNG TRềN
y
Bạn đang xem 9 : - KIỂM TRA 45 BAI 1 HK1