CHỨNG MINH RẰNG PHƠNG TRÌNH X3 – 3X + 1 = 0 CÓ BA NGHIỆM PHÂN BIỆT TRO...
Bài 4: Chứng minh rằng phơng trình x
3– 3x + 1 = 0 có ba nghiệm phân biệt trong khoảng (-2 ; 2).
Đề 02
Cõu 1:Tớnh cỏc giới hạn sau:
22 3 7
n
n n
3 5
lim 4 7
lim 9 2
3
b)
a)
Cõu 2:Tớnh cỏc giới hạn sau
25 2
x x
3 2x x x
2 8
lim 2 1
lim 3 2
x
x2 2 c)
xx x x
b)
lim(
55 10 8)
a)
3 34 3 4
lim 9 5 1 4
lim ( 3
21 3)
d)
e)
xx x
Cõu 3: a) Tỡm số thực a sao cho hàm số
1 1
x v i x
1 1 0
ớ
f x x
( ) 1
a v i x
2 0
Liờn tục trờn
b) Chứng minh rằng phương trỡnh: sin x 1 x 0 cú nghiệm.
Đề 03
Cõu 1: Tớnh giới hạn:
3 5 7
lim 2
b. lim n
2 4 n 5 n a.
Cõu 2:Tớnh cỏc giới hạn sau:
2 1
lim 3 4
lim (3
2 5 7)
lim ( 1 )
c)
b)
1 2
lim 9
4
2 2 1 3 1
lim 3 5
2 7 3
e,
Cõu 3:a) Tỡm a để hàm số sau liờn tục với mọi x R
33 2 2
2 2
a + 2
4
b) Chứng minh rằng phương trỡnh sau cú ớt nhất 2 nghiệm:
2 x
3 10 x 7 0
Đề 04
Câu 1: Tính :
lim 1
3 5 2
lim
x 1
lim
2 1
1
n n c)
b)
1a)
2 3
c
1 os2x
lim 2 3
lim
x sin
0 2 . f)
e)
2
Câu 2: Tìm số thực a sao cho hàm số:
33 2
; x 1
liên tục trên R
Câu 3: Chứng minh rằng phơng trình sau luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m:
1 m x
2
5 3 x 1 0
u
2
u
u
n2
n . Khi đó tính : limUn
Câu 4: Tìm số hạng tổng quát của dãy số
Đề 05
Cõu 1: Tớnh giới hạn:
9 5 7
b) lim 2 n
2 n 1 n 2 a)
Cõu 2: Tớnh cỏc giới hạn sau:
12 1
lim ( 3
2 5 7)
c) lim ( 4 1 4 5)
2 1 . 5 2
lim 3 2 ( 1)
e)