BÀI 3 . CHỨNG MINH PHƠNG TRÌNH SAU CÓ NGHIỆM

Câu 1. Tìm các giới hạn sau:

1 2 1

x

2

x x

3 2

lim 4

 

 

lim

x

2

x b)

3

0

 c)

3

x

a)

sinx- 1+cos

3 3

2

2

1

x x x

lim os

  

lim 5 1

3 2

lim (3 2 1)

c x



 d)

e)

d)

 x

x x x

  

  

1 1 1 1

... ..

2 4 8     2

n

Cõu 2.Tớnh tổng S =

Cõu 3. Chứng minh phương trỡnh sau : x

3

- 3x - 1 = 0 cú 2 nghiệm

1 os2x

  

; 0

 

f x x

( ) sin

 

osx ;x<0

c

Cõu 4.Xột tớnh liờn tục của hàm số sau

Đấ̀ Sễ́ 12:

Cõu 1: Tớnh cỏc giới hạn sau:

2 4

( 1) (2 1)

n n

n n1 2

3 1

 

2 3.4 1

 

lim (2 3) .

lim 1 2 2

lim 3 2.4 2

3 33

c)

  b)

a)

Cõu 2:Tớnh cỏc giới hạn sau:

lim 2

2 1

2 5 3

 

lim

x

1

lim 3

lim ( 4

2

2 1 2 )

3 4 1

c)

b)

d)

2  

  

Cõu 3: a.Xột tớnh liờn tục của hàm số sau trờn tập 0;3

9 ờ 3

x n u x

 

 

 

2 3

( )

 

  

5 ờ 3

b.Chứng minh rằng phương trỡnh x

3

 3 x  1 0  cú ớt nhất 2 nghiệm, trong đú cú một nghiệm: x

0

5

3

Đấ̀ Sễ́ 13:

Cõu 1:Tớnh cỏc giới hạn sau:

(2 1) ( 1)

4

2 3.2 3.4

lim (1 2 ) .( 2)

lim 4 2.3 1

lim 2 3 2

4 21 1

  c.

  b.

a.

3 1 2

1 osx

3 4 7

lim

x

sin x

lim (

2

1 )

1

e)

0 2

b.

c.

1

d.

1  

  

Cõu 3:

2

3

3 2

   

; 2

f x x x

  

2

ax+1 ;x=2

a) Định a để hàm số liờn tục trờn  2;  biết :

b) Chứng minh rằng phương trỡnh x

3

 3 x   1 0 cú ớt nhất 2 nghiệm.