3.S=4S=4A. S=1. B. S=2. C. D. CÕU 91. XỘT CỎC SỐ THỰC A B, THỎA MÓN A&...

3.S=4

A.

S=1.

B.

S=2.

C.

D.

Cõu 91. Xột cỏc số thực

a b,

thỏa món

a> > >1 b 0.

Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức

( )

P= a b+ alog

a

log

b

.

2

2

3

A.

P

max

= +1 2 3.

B.

P

max

=- 2 3.

C.

P

max

=- 2.

D.

P

max

= -1 2 3.

x

y

12

3log

P e= +

1

y

x

ln

Cõu 92. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức

với

0< ạx 1

y>0.

A.

P

min

=8 3.

B.

P

min

=e

2

3.

C.

P

min

=8 2.

D.

P

min

=4 6.

Vấn đề 3 : Phương trỡnh mũ-Phương trỡnh logarit

Cõu 1.Tập nghiệm của phương trỡnh log (3x 7) 3

2

  là

A. {1}. B. {-2}. C. {5}. D. {-3}.

Cõu 2. Tập nghiệm của phương trỡnh log x 5

2

 là

A. {5}. B. {1}. C. {25}. D. {32}.

Cõu 3.Tập nghiệm của phương trỡnh log x

2

 3 là

1

 8

8 }.

A. . B. {8}. C. {

}. D. {

Cõu 4.Tập nghiệm của phương trỡnh log (x

2

2

 2 x 1) 0   là

A. {0; 2}. B. {1; 2}. C. {0; -2}. D. {-1; 2}.

Cõu5.Tập nghiệm của phương trỡnh: log 2

2

x

 1   2

là:

A.  2 log 5 

2

. B.  2 log 5 

2

. C.  log 5

2

. D.    2 log 5

2

.

Cõu 6.Phương trỡnh: ln x ln 3x 2    

= 0 cú mấy nghiệm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

. Tớnh x

1

x

2

.

Cõu 7.Gọi x x

1

,

2

là hai nghiệm của phương trỡnh

log (4

2

x

 3.2

x

 2) 2  x  4

A. x

1

x

2

 1

B. x

1

x

2

 0 . C. x

1

x

2

 7 . D. x

1

x

2

 log 10

2

.

Cõu 8. Phương trỡnh: log 2

2

x

1 2 cú số nghiệm là:

A. 1. B. 2. C. 3. D. 0

Cõu 9. Tỡm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số

y=2

-

x

+3

và đường thẳng

y=11

.

A. (

3;11

) . B. (

- 3;11

) . C. (

4;11

) . D. (

- 4;11

) .

2

x

+

x

+

=8 .

x

Cõu 10. Tỡm tập nghiệm

S

của phương trỡnh

A.

S=

{ }

1;3 .

B.

S= -

{

1;3 .

} C.

S= -

{

3;1 .

} D.

S= -

{ }

3 .

4

2

6

x

x-

ổửữ ổửữ2 3 .ỗ ữ =ỗ ữỗ ữ ỗ ữỗ ỗố ứ ố ứ3 2

Cõu 11. Tỡm tập nghiệm

S

của phương trỡnh

A.

S=

{ }

1 .

B.

S= -

{ }

1 .

C.

S= -

{ }

3 .

D.

S=

{ }

3 .

x

x

1

2

3

-

=e e

2

Cõu 12. Tớnh tổng

T

tất cả cỏc nghiệm của phương trỡnh

A.

T =3.

B.

T =1.

C.

T =2.

D.

T =0.

Cõu 13. Cho phương trỡnh

4

x

+2

x+

1

- 3 0=

. Khi đặt

t=2

x

, ta được:

A.

t

2

+ -t 3 0.=

B.

2t

2

- 3 0.=

C.

t

2

+ -2t 3 0.=

D.

4t- =3 0.

Cõu 12. Tớnh

P

là tổng bỡnh phương tất cả cỏc nghiệm

của phương trỡnh

2

x

-

1

+2

2

-

x

=3.

A.

P=1.

B.

P=3.

C.

P=5.

D.

P=9.

Cõu 16. Tổng lập phương cỏc nghiệm của phương trỡnh

2

x

+2.3

x

- 6

x

=2

bằng:

A.

2 2

. B. 25. C. 7. D. 1.

Cõu 21. Phương trỡnh

2

log

5

(

x

+

3

)

=x

cú tất cả bao nhiờu nghiệm?

A.

1

. B.

2

. C.

3

. D.

0

.

Cõu 23. Tớnh tổng

T

tất cả cỏc nghiệm của phương trỡnh (

x- 3

)

2

x

2

-

5

x

=1

.