Câu 5: Đặt dấu thích hợp vào ô vuông
a) ( − 2009 .4, 4 ) ( − 2008 .4, 4 ) b, 2009,9.3,6 ( − 2008,9 .3, 6 )
Cõu 6: ẹie n daỏu X vaứo oõ thớch hụùp à .
Caõ u Noọi dung ẹ S
1 Neỏu a< b thỡ -2a < -2b
2 Neỏu a + 5 ≥ b + 5 thỡ a ≥ b
3 B t phửụng trỡnh x ấ
2 -3 > 0 goùi laứ b t phửụng trỡnh b c nh t moọt aồn ấ ậ ấ
4 B t phửụng trỡnh x ấ - 9 < -9 coự nghieọm l x < 0 à
5 Baỏt phửụng trỡnh -2x – 4 ≥ 0 vaứbaỏt phửụng trỡnh 2x + 4 ≤ 0 goùi
laứtửụng ủửụng.
6 Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh x = 1 laứ S = { − 1;1 }
II/ Tự luận: ( 7 điểm )
Cõu 1: Cho m > n , hóy so sỏnh
a) 8m - 2 với 8n – 2 b) - 8m + 2 với - 8n + 2
Cõu 2: Giải bất phương trỡnh và biểu diễn tập nghiệm trờn trục số:
a) 2 x − ≤ 7 0 b) − + > 3 x 9 0
Cõu 3: Tỡm x sao cho :
a) Giỏ trị của biểu thức 2 5x − nhỏ hơn giỏ trị của biểu thức 3(2 − x ) .
x −
b) Giỏ trị của biểu thức 5 2
khụng nhỏ hơn giỏ trị của biểu thức x + 1
3
Cõu 4: Giải phương trỡnh:
a) x + = 5 3 x − 2 b) − 3 x = + x 6
Bạn đang xem câu 5: - KIEM TRA CHUONG IV