1 2 2X X 2 X X2  2   3 CÚ MẤY NGHIỆM

3 .2

6

cú nghiệm là:

Cõu 170: Phương trỡnh

A. 0

B.-1

C. 2

D. 1

2

2

x

x

2 x x

2

2

 

3

cú mấy nghiệm:

Cõu 171: Phương trỡnh

A. vụ nghiệm

B. 1

C. 2

D. 3

Cõu 172: Phương trỡnh

(5 2 6)

t anx

 (5 2 6)

tan x

10

cú nghiệm là:

D.

B.

C.

A.

2

6

4

3

Cõu 173: Phương trỡnh

4.2

3x

3.2

x

1 2

2x 2

2

4x 2

cú nghiệm là:

A. 0

B. -1

C. 2

D. 1

Cõu 174: Phương trỡnh

5.2

3 x 1

3.2

5 3x

 

7

0

cú nghiệm là:

A. 1

B.2

C. 3

D. -1

Cõu 175: Phương trỡnh 27

x

+ 12

x

= 2.8

x

cú nghiệm là:

A. 1

B.-1

C. 0

D. 2

Cõu 176: Phương trỡnh 3.16

x

+ 2.81

x

= 5.36

x

cú ngiệm là:

Cõu 177: Phương trỡnh

2

x

2

x

4.2

x

2

x

2

2

x

 

4

0

cú nghiệm là:

A. 1 ;-1

B.-1 ;2

C. 0 ;2 D. 1 ;0

Cõu 178: Phương trỡnh :

2

x

2

x

2

2

 

x x

2

3

cú nghiệm là:

SDT: 091 49 34 267

Page 22

Cõu 179: Phương trỡnh

9

x

2

 

x

1

10.3

x

2

x

2

 

1

0

cú nghiệm là:

A. 1 ;-1

B.-1 ;2

C. 0 ;2 D. 1 ;-2

Cõu 180: Phương trỡnh:

2

1

8

3

log

x

 

1 log (3

x

)

log (

x

1)

2

17

79

1

1

D.

1

17

B

3

C.

3

A.

3

x

2

Cõu 181: Phương trỡnh:

log (3

3

x

1).log (3

3

x

1

 

3)

6

.

log

28

,

log 10

log

3

28

D.

x

log 100

20

x

27

x

A.

3

3

B.

log

3

10

C.

27

Cõu 182: Phương trỡnh:

2(log

2

1) log

4

log

2

1

0

x

x

4

.

1

D.

;

2

1

3

C. 0 ;

A. 3 ;1

B.

;

2

Cõu 183: Phương trỡnh:

2 1

 

x

2 1

x

2 2

0

A. 3 ;-3

B. 2;-2

C.-1 ;1

D. -3 ;4

II. Hàm số Logarit

x

x

Cõu 184: Phương trỡnh:

log

2

4

15.2

27

2 log

2

1

0

x