CÂU 30. (2) GIẢI PHƯƠNG TRÌNH    3 2 1 0.   3 2

3 .

x  B Phương trình vô nghiệm. C. x  1. D. x  0.

A. 1

 

 

 

1

t l

2

3

x

       

Lời giải: Đ t

3 2 1 0 3 2 0 2

t t t t

( 0)

t        t  Phương trình * thành :

1

2

 

  

3

t n

2

3

2 1

      

   

Với 2

3 1

x x

t  3 thì

3 3 3

Sai lầm thường gặp:

3

3

3

3

x

x

x

x

2 3 2 2

       

- Học sinh giải:

3 2 1 0 3 2 1 0 ( )

               PTVN

       

3 2 3 3

x

x

x

x

              

3 2 1 0 3 2 1 0

        .

        

  

t        t  . PT thành:

Đ t 2

3 3 1

     x

t  3 thì 2 2

t      t

- Học sinh giải: Đ t

  . PT (*) thành :

2

3

2

3 0 0

3 3