2 2Y . BÕN KỢNH CỦA ĐƯỜNG TRÚN QUA PHỜP VỊ TỰ NỎY BẰNG 2 2 .TA CỤ

2. 2 2

y

 . Bõn kợnh của đường trún qua phờp vị tự nỏy bằng 2 2 .

Ta cụ:

K

Phương trớnh của ảnh của đường trún qua phờp vị tự trởn lỏ x

2

+ ( y - 2 )

2

= 8 .

Cóu 209. Trong mặt phẳng Oxy cho đường trún ( ) C cụ phương trớnh ( x 2 ) (

2

+ y 2 )

2

= 4 . Phờp đồng

1

k = 2

dạng cụ được bằng cõch thực hiện liởn tiếp phờp vị tự tóm O tỉ số

vỏ phờp quay tóm O gục 90 ° sẽ

biến ( ) C thỏnh đường trún nỏo trong cõc đường trún sau?

A. ( x + 2 ) (

2

+ y –1 )

2

= 1 B. ( x + 1 ) (

2

+ y –1 )

2

= 1

C. ( x – 2 ) (

2

+ y – 2 )

2

= 1 D. ( x –1 ) (

2

+ y –1 )

2

= 1

Lời giải

Đường trún ( ) C cụ tóm I ( ) 2;2 bõn kợnh R = 2

1 1

  nởn ( ') C cụ tóm I ( x; y ) vỏ bõn kợnh

R ′ = 2 R =

Qua V O; 1 2 : C ( ) ( ) C'

 ′ =

x x x

  =

uuur uur

1 2 1 1;1

′ = ⇔    ′ = ⇔   = ⇒ ′

( )

OI OI I

y y y

2



Mỏ :

Qua Q (O;90 ) : ( ')

0

C → ( '') C nởn ( '') C cụ tóm I ′′ − ( 1;1 ) bõn kợnh R ′′ = R = 1 ( vớ gục quay 90

0

ngược

chiều kim đồng hồ biến I ( ) 1;1 thỏnh I ′′ − ( 1;1 ) )

Vậy ( ) ( C : x + 1 ) (

2

+ y –1 )

2

= 1

þ

Dạng 07: Bỏi toõn toạ độ cõc loại về P.ĐD (cụ sử dụng P.ĐX)

Cóu 210. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho A ( ) ( 1; 2 , B –3;1 . ) Phờp vị tự tóm I ( 2; –1 ) tỉ số

k = biến điểm A thỏnh A ', phờp đối xứng tóm B biến ' A thỏnh ' B . Tọa độ điểm ' B lỏ:

A. ( ) 5;0 B. ( –6; –3 ) C. ( –3; –6 ) D. ( ) 0;5

Chọn B

Gọi A x y ( ; )

′ − = −

′ ′  ′

uur uur

2 2 1 2

V I A A IA IA x A

( ) ( ) ( )

= ⇒ = ⇔  ′+ = +  ⇒

; 2 2 0;5

( ) ( )

1 2 2 1

Phờp đối xứng tóm B biến A′ thỏnh B′ nởn B lỏ trung điểm A B ′ ′ B ( − − 6; 3 )

Cóu 211. Trong măt phẳng Oxy cho đường thẳng d cụ phương trớnh 2 x y − = 0. Phờp đồng dạng cụ

được bằng cõch thực hiện liởn tiếp phờp vị tự tóm O tỉ số k = − 2 vỏ phờp đối xứng qua trục Oy sẽ biến d

thỏnh đường thẳng nỏo trong cõc đường thẳng sau?

A. 2 x y + = 0. B. 4 x y − = 0. C. 2 x y + − = 2 0. D. 2 x y − = 0.

Chọn A

Tóm vị tự O thuộc đường thẳng d nởn d V =

( ; 2)O

( ) d .

′ = − = − ′

 ⇔ 

x x x x .

 ′ =  = ′

Oy

( )

d ′ = D d cụ phương trớnh lỏ:

y y y y

 

Mỏ 2 x y − = ⇔ 0 2 ( ) x − = ⇔ y 0 2 x + = y 0.