GIẢI CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH SAU

Bài 5. Giải các hệ phương trình sau:       4 3 5 1x y x ya. Biến đổi hệ phương trình

 

 

2 4 2 1 1x y     4 3 5 1 4 3 5 5 1x y x y x y x y       2 8 4 1    9 4 3 8 1    y y9 8 1    9 8 1 2         2 8 3 4 3 3x y x y2 42        27 27 29y y y y36 8 1 28 1   2 2 56         29 33 3 4.x y x y x4 456 22 229 y 56  . Vậy, nghiệm của hệ phương trình là: 4 29;  7 564x7    3 7 6 1 0x x yb. Biến đổi hệ phương trình

   

   

    4 1 2 2 7 0x x y       3 21 6 6 6 0 3 6 27x x y x y          4 4 2 4 14 0 6 4 10      2 92 9 2 9          6 4 10 8 446 2 9 4 10x y y    . Vậy, nghiệm của hệ phương trình là: 112;211 .    x by