 A) (2Đ) GIẢI PHƯƠNG TRÌNH

Câu 1  a) (2đ) Giải phương trình: tan 3 0   (4 x 3 điểm) 0,25 x 8

 

   (có thể

    

   tan tan 

x k

 Pt tan 3 x        làm theo

3 3

3 3   cách

x k

 

( kZ )  là nghiệm pt. khác, b) (1đ) Giải phương trình: cos 2

2

xsin 2x 1 0đúng vẫn trọn  Pt  1 sin 2

2

xsin 2x 1 0 sin 2

2

xsin 2x0điểm)   sin 2 . sin 2x

x1

00,25x2    2x 0 kx ksin 2x 0   (kZ ) là nghiệm pt.  2      sin 2x 1 2x k2   24c) (1đ) Giải phương trình: sin 2x c os2xsin 3x c os3x00,25x2 Ptsin 2x c os2x= cos3x - sin3x 1 1 1 1s in2x cos 2 cos3x - sin 3  2 2 x 2 2 x

cos  x sin  c os2x =  c os3x - cos  x

.sin 2 . sin . .sin 3

 

4 4 4 4

5 2 2     

   

  

       

x   x

k Z10 5 , là 

sin 2 sin 3

   

4 4

   

x k x k2 2 nghiệm của pt.