CHO LOG 52 A. KHI ĐÓ LOG 5004 TÍNH THEO A LÀ
Câu 105: Cho log 5
2
a. Khi đó log 5004
tính theo a là: A. 3a + 2 B.1
3a 2
2
C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 Cõu 106: Nghiệm của bất phương trỡnh y < 1/49 là: biết y7x
2
x
2
1 1m m . . . 1 0 . . 0A B C x D x 0 0 Cõu 107: Đạo hàm cấp 1 của hàm sốyln(2x2
e2
) tại x = e là:4
4
4
4
.
.
.
.
A
B
C
D
2
3
4
9
9
9
9
e
e
e
e
Cõu 108: Cho phương trỡnh4
x
3.2
x
2
0
. Nếu thỏa món t = 2x
và t > 1. Thỡ giỏ trị của biểu thức 2017t là: .2017 . 2017 .4034 . 4034A B C D Cõu 109: Giỏ trị củae
y
2
x
2
là: biết yln(2x2
e2
).
.
.
. .
A e
B e
C e
D e
Cõu 110: Điểm nào sau đõy thuộc đồ thị hàm sốylog (23
x1)là:.(1;1)
.( 1; 0)
.(1;0)
.( 1;1)
A
B
C
D
Cõu 111: Cho 0 < a < 1Tỡm mệnh đề sai trong cỏc mệnh đề sau: A. log xa
> 0 khi 0 < x < 1 B. log xa
< 0 khi x > 1 C. Nếu x1
< x2
thỡ log xa
1
log xa
2
D. Đồ thị hàm số y = log xa
cú tiệm cận đứng là trục tung5
là: biết ylog (23
x1)/
2 log (29
1)Cõu 112: Giỏ trị của .(2 1) ln xy x xy.5 .6 .7 . 8A B C DCõu 113: Với giỏ trị nào của x thỡ biểu thứclog
6
2x
x
2
cú nghĩa? A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 31
log 3 3log 5
42
bằng: Câub114:2
8
A. 25 B. 45 C. 50 D. 75 Cõu 115: Xỏc định m để/
(
)
3
4
3
y
e
m
9
e
, biết yln(2x2
e2
). 3 . 2 . 1 . 0A m B m C m D m
2
1
x
x
1 3. 2 4Cõu 116: Cho biểu thức A =2
1
x
. Tỡm x biết A32Cõu 117: Điểm nào sau đõy khụng thuộc đồ thị hàm sốyln(2x2
e2
):.(0; 2)
.(
; 2 ln 3)
.( ; 2 ln 3)
.( 1; 2)
A
B
e
C e
D
Cõu 118: Cho y =ln
1
1 x
. Hệ thức giữa y và y’ khụng phụ thuộc vào x là: A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey
= 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey
= 0 Cõu 119: Xỏc định m để A(m; 2) thuộc đồ thị hàm số yln(2x2
e2
): . 0 . 1 . 2 . 3Cõu 120: Cho biểu thức A =
. Nếu đặt 2x
1
t t( 0). Thỡ A trở thành9
9
.
.
. 9
.9
A
t
B
t
C
t
D t
2
2
Cõu 121: Cho hàm số yx e(x
ln )x . Chọn phỏt biểu đỳng: A. Hàm số đồng biến với mọi x>0. B. Hàm số đồng biến với mọi x <0 C. Hàm số đồng biến với mọi x. D. Hàm số nghịch biến với mọi x>0. Cõu 121: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm sốy7x
2
x
2
trờn [0;1] là: A B C D.0 .1 .2 . .3