23 46 24 32 83CÕU 2
3
.42
Cõu 1: Giỏ trị của bằng? 2
A. B. C. D.2
3
4
6
2
4
32
8
3
Cõu 2: Biến đổi thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được: )3
x5
4
x, x(021
20
23
12
A. B. C. D.xx3
x5
x12
x x5
Cõu 3: Cho hàmsố y = ( x> 0) Tỡm khẳng định sai A. Đồ thị hàm số cú tiệm cận đứng và tiệm cận ngang B. Hàm số đồng biến trờn khoảng (0;+
)
C. Hàm số khụng cú cực trị11
65
D. y’
=5xCõu 4: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tỡm mệnh đề đỳng trong cỏc mệnh đề sau: log logA. B.a
logy y loga
x y
loga
xloga
y1 1C. D.loga
x loga
x logb
xlog .logb
aa
xCõu 5: Hàm số nào cú đồ thị như hỡnh vẽ dưới đõy?x
12
1
A. B. C. D.y y
y3x
y
2x
3
(2x1)2
Cõu 6: Tập xỏc định của hàm số y = | 11; A. D = B. D= C. D. D = R D R 2 23
xyCõu 7: Đạo hàm của hàm số là:4
1x1
1A. B. C. D.3
3
2
x
23
Cõu 8: Tỡm số x biết rằng log xlog xlog x15 / 22
4
8
26
A. x = 64 B. C. Đỏp ỏn khỏc D. x = 4 Cõu 9: Cho loga
b = 2, loga
c = -3.Tớnh loga
a c2
bA. – 4 B. – 3 C. 4 D. 3
Cõu 10: Trên đồ thị (C) của hμm số y = lấy điểm M0
có hoμnh độ x0
= 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểmx
2
M0
có ph−ơng trình lμ: x 1
x
1
x 1A. y = B.y = C. y = D. y = 2x 12 2)2
Cõu 11: Cho .Khẳng định nào dưới đõy đỳng? 5( x
A. B. C. D.2x
x22
x
2
3
2
Cõu 12: Đạo hàm của hàm sốy
5
2
x
3
5
x
2
là:
y
x
6
5
'
6
A.2
'
5
3
3
4
5
5 (2
5
2)
x
x
D.2
5 2
5
2
x
x
C.2
x
x
x
x
B.2
2 2
5
2
II/Tự luận (4 điểm) Cõu 1:(2 điểm) Tớnh giỏ trị của cỏc biểu thức
a.2
4
1
3log
8.log 16 log 2
A
b. B31 log 4
9
42 log 3
2
7log 2
7
Cõu 2: (1 điểm) Rỳt gọn biểu thức
1
1
1
a
a
a
2
2
2
2
2
1
.
1
0
T
a
1
1
2
1
1
a
a
a
a
2
2
Cõu 3: (1 điểm) Chứng minh đẳng thức sau: (logb
2logb
log )(logb
a
logab
) logb
M a a a b b a