COT3 1X X C XX C X2 2 2SIN 3 OS0

2.cot

3 1

x x c x

x c x

2

2

2

sin 3 os

0.25

2

2

3

x

3

2

5 6 3

x x khi x

 

( ) 3

f x x

  

  

a khi x

2 1 3

Ta có:

x x

5 6

( 2)( 3)

2

 

 

0.5

lim ( ) lim

f x x

lim

x

3

 

 

x lim

x

3

x   2 1

3

x

x

3

3

f (3) 3 a 1

 

Để hàm số liên tục tại x

0

 3 thì lim ( )

x

3

f x f   3 3 a     1 1 a 0.

 

4

k

k

4

4

f c x

2 os2

4 1

4 1

2 sin2

f x

Ta có

4 2

4 2

.

4 3

4 3

2 sin 2

Do đó (C) là đồ thị hàm số y f  

58

  x   2 os2 .

58

c x 0.5

x 6

Tiếp tuyến tại điểm 

có phương trình:

  

    

'

59

58

y y x y     

    

        

2 sin 2 os

y x c

6 6 6

3 6 3

    

 

 

58

57

59

3

58

1

2 2 .

2 3 2

y x   

     

y x 6

2 6 2

 2 . 3

58

 2

58

3   2

57

y x 6 0.5

5 a  

BD AC

 

BD SA BD ( SAC )

 

BC AB

BC SA BC ( SAB ) SBC    SAB .

b SNSP  3

NC PD NP CD / /   1

   

CD SAD CD AP

   2

Từ (1) và(2) suy ra AP NP  .

c Chỉ ra được mp  SAD  vuông góc với giao tuyến của 2 mp  MCDBNP

Tính được côsin bằng 2 .

2

ĐỀ 113

E. Phần trắc nghiệm:

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

C B A A C A A A C A B D

F. Phần tự luận:

Câu Ý Nội dung Điểm

1 a

x

lim 2



x

3

2 x

2

   x 1

3

2

3

      

2 1 1

lim 2

 

x x x



x

x

b

   

  

1 1

( 3 2)( 3 2)

lim 3 2

   

1

lim

x

x 3 2  4

lim

x

( 1)( 3 2)

1

 

1

x

1

2 a y x 2 x x  

2

  3y

'

x 2 x

'

x

2

  3 x 2 x x

2

3

'

1 1 x 3 2 x x 2 x

2

  

       

2

3

3 x 5 x x 3.

  x

  

   

y x

4 4 4

  

'

'

2

4 1

y x x c x