COT4 1X X C XX C X2 2 22 2SIN 4 OS0

2.cot

4 1

x x c x

x c x

2

2

2

2

2

sin 4 os

0.25

x

4

3  

2

2 2

x x khi x

 

( ) 2

  

f x x

  

a x khi x

2

Ta có:

x x

 

( 1)( 2)

lim ( ) lim 2

2

  

0.5

lim

x

2

f x x

 

x lim

x

2

  x   1 3

x

x

f a

(2)   2

Để hàm số liên tục tại x  2 thì lim ( )

x

1

f x f   2 a     2 3 a 5.

 

4

k

k

4

4

f c x

2 os2

4 1

4 1

f x

2 sin2

 

Ta có

4 2

4 2

.

4 3

4 3

2 sin 2

Ta có: y f   x 2 sin2 . x

  có phương trình:

Tiếp tuyến tại điểm x

6

  

    

63

62

y x c

'

y y x y     

2 sin 2 os

        

    

3 6 3

6 6 6

 

    

 

62

61

2 3 2

63

3

62

1

2 2 .

y x   

     

y x 6

2 6 2

 2 . 3

62

 2

62

3   2

61

y x 6 0.5

5 a  

BD AC

 

BD SA BD ( SAC )

 

BC AB

BC SA BC ( SAB ) SBC    SAB .

b SNSP  4

NC PD NP CD / /   1

   

CD SAD CD AP

   2

Từ (1) và(2) suy ra AP NP  .

c Chỉ ra được mp  SAD  vuông góc với giao tuyến của 2 mp  MCDBNP

Tính được côsin bằng 7 85 .

85

ĐỀ 114

G. Phần trắc nghiệm:

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

B A C A D C D D B C C A

H. Phần tự luận:

Câu Ý Nội dung Điểm

1 a

       

3

2

lim 2 2 1

lim 2

 

x x x





    

3

2 1

2

1

3

x

x

x

x x x

b

  

1 1

   

lim 5 3

( 5 3)( 5 3)

lim

x

x 5 3  6

   

4

lim

x

( 4)( 5 3)

 

4

4

x

2 a y x 2 x x  

2

  5y

'

x 2 x

'

x

2

  5 x 2 x x

2

5

'

1 1 x 5 2 x x 2 x

2

  

       

2

5

3 x 5 x x 5.

  x

  

1

   

y x

5 5 5

  

2

5 1

'

'

cot tan