GI I CÁC PHẢ ƯƠNG TRÌNH VÀ H PHỆ ƯƠNG TRÌNH SAU
2.
(
−1
)
=2
V y t p nghi m c a ph
ậ ậ
ệ
ủ
ươ
ng trình (1) là:
S=
{
−
21; 2
}
b)
5x
2
−2
√
10
x
+2=
0
(2)
Gi i:
ả
Ta có
Δ'
=
(
−
√
10
)
2
−5.2=10−10
=0
Do
Δ'=0
nên ph
ươ
ng trình (2) có nghi m kép:
ệ
x
1
=
x
2
=−
b'
5
5
=
√
10
a
=−
−
√
10
V y t p nghi m c a ph
ậ ậ
ệ
ủ
ươ
ng trình (2) là:
S=
{
√
5
10
}
c)
x
4
−2x
2
−
8=0
(3)
Đ t
ặ
t
=x
2
(
t
≥0
)
Ph
ươ
ng trình (3) tr thành:
ở
t
2
−2
t−8=0
(*)
Δ'
=
(
−1
)
2
−1.
(
−8
)
=1+8=9>0
;
√
Δ'=
√
9=3
Do ∆’ > 0 nên ph
ươ
ng trình (*) có 2 nghi m phân bi t:
ệ
ệ
t
1
=
1
+3
1
=−2
1
=4
(nh n);
ậ
t
2
=
1−3
(lo i)
ạ
V i
ớ
t
1
=4
thì
x
2
=
4
⇔
x=±2
V y ph
ậ
ươ
ng trình (3) có t p nghi m là
ậ
ệ
S=
{
−2; 2
}
d)
{
3x−5y
2
(
x
+1)=−3y
=−3
(1+
y
)
(4)
(
4
)
⇔
{2x
3x
−5y=−3
+2=−3y
−3y
(
4
)
⇔
{
2x+3y
3x−2y=−3
=−2
(
4
)
⇔
{
4x+
9x−6y=−9
6y=−4
(
4
)
⇔
{
13x=−13
3x−2y=−3
⇔
{
−3−2y=−3
x=−1
⇔
{
x=−1
y
=0
V y h ph
ậ
ệ
ươ
ng trình (4) có nghi m là
ệ
(
x;
y
)
=
(
−1
;
0
)