( 3,5 ĐI M )Ể . GI I BÀI TỐN B NG CÁCH L P PHẢ Ằ Ậ ƯƠNG TRÌNH . ...
Bài 3: ( 3,5 đi m )
ể
. Gi i bài tốn b ng cách l p ph
ả
ằ
ậ
ươ
ng trình .
M t ng
ộ
ườ
i đi xe máy t A đ n B v i v n t c 40 km/h . Đ n B ng
ừ
ế
ớ ậ ố
ế
ườ
i đĩ làm vi c trong 3 gi r i quay
ệ
ờ ồ
v A v i v n t c 30km/h . Bi t th i gian t ng c ng h t 6 gi 30 phút . Tính quãng đ
ề
ớ ậ ố
ế
ờ
ổ
ộ
ế
ờ
ườ
ng AB .
Đ KI M TRA 1 TI T CH
Ề
Ể
Ế
ƯƠ
NG III
MƠN: Đ I S 8
Ạ
Ố
Đ S 4
Ề Ố
Đi m
ể
L i phê c a Th y/cơ
ờ
ủ
ầ
H và tên:……….
ọ
L p:………..
ớ
I. PH N TR C NGHI M (3đ)
Ầ
Ắ
Ệ
Khoanh trịn vào ch cái đ ng tr
ữ
ứ
ướ
c câu tr l i đúng:
ả ờ
1. Trong các c p ph
ặ
ươ
ng trình sau, c p ph
ặ
ươ
ng trình nào t
ươ
ng đ
ươ
ng:
A. x = 1 và x(x – 1) = 0
B. x – 2 = 0 và 2x – 4 = 0
C. 5x = 0 và 2x – 1 = 0
D. x
2
– 4 = 0 và 2x – 2 = 0
2. Trong các ph
ươ
ng trình sau, ph
ươ
ng trình nào là ph
ươ
ng trình b c nh t m t n?
ậ
ấ
ộ ẩ
A. x
2
2x + 1
B. 3x 7 = 0
C. 0x + 2 = 0
D.(3x+1)(2x5) = 0
3. V i giá tr nào c a m thì ph
ớ
ị
ủ
ươ
ng trình m(x – 3) = 6 cĩ nghi m x = 5 ?
ệ
A. m = 2
B. m = – 2
C. m = 3
D. m = – 3
4. Giá tr x = 0 là nghi m c a ph
ị
ệ
ủ
ươ
ng trình nào sau đây:
A. 2x + 5 +x = 0
B. 2x – 1 = 0
C. 3x – 2x = 0
D. 2x
2
– 7x + 1 = 0
5. Ph
ươ
ng trình x
2
– 1 = 0 cĩ t p nghi m là:
ậ
ệ
A. S =
B. S = {– 1}
C. S = {1}
D. S = {– 1; 1}
− −
=
x
6. Đi u ki n xác đ nh c a ph
ề
ệ
ị
ủ
ươ
ng trình
2
5
1
+
là:
3
x
x
A. x ≠ 0
B. x ≠ – 3
C. x ≠ 0; x ≠ 3
D. x ≠ 0; x ≠ – 3
II. PH N T LU N
Ầ
Ự
Ậ
(7đ)
Câu 1 (4 đ) Gi i các ph
ả
ươ
ng trình sau:
−
+ =
−
a.
2x 3
2
1 x
−
−
2
x
3
−
x x
(2
3)
=
x
4
6
b. 3x – 6 + x = 9 – x c.
1
3
5
Câu 2 ( 3đ)
M t ng
ộ
ườ
i đi xe máy t A đ n B v i v n t c 30 km/h. Đ n B ng
ừ
ế
ớ ậ ố
ế
ườ
i đĩ làm vi c trong 1 gi r i quay v
ệ
ờ ồ
ề
A v i v n t c 24 km/h. Bi t th i gian t ng c ng h t 5 gi 30 phút. Tính quãng đ
ớ ậ ố
ế
ờ
ổ
ộ
ế
ờ
ườ
ng AB.
Đ S 5
Ề Ố
6
A.
B.
Tr c nghi m
ắ
ệ
: (4 đi m) Khoanh trịn ch cái đ ng tr
ể
ữ
ứ
ướ
c câu tr l i đúng.
ả ờ
Câu 1:(NB) S nào sau đây là nghi m c a ph
ố
ệ
ủ
ươ
ng trình 2x
5
– 5x
2
+ 3 = 0 ?
A. 1
B. 1
C. 2
D. 2
Câu 2(TH) Ph
ươ
ng trình nào sau đây t
ươ
ng đ
ươ
ng v i ph
ớ
ươ
ng trình 2x – 6 = 0
A. x = 3
B. x = 3
C. x = 2
D. x = 2
Câu 3: (NB) Trong các ph
ươ
ng trình sau, ph
ươ
ng trình nào là ph
ươ
ng trình b c nh t m t n.
ậ
ấ
ộ ẩ
A. x
2
+ 2x + 1 = 0
B. 2x + y = 0
C. 3x – 5 = 0
D. 0x + 2 = 0
Câu 4:(TH) Nhân hai v c a ph
ế ủ
ươ
ng trình
1
x
1
2
= −
v i 2 ta đ
ớ
ượ
c ph
ươ
ng trình nào sau đây?
A. x = 2
B. x = 1
C. x = 1
D. x = 2
Câu 5:(VD) Ph
ươ
ng trình 3x – 6 = 0 cĩ nghi m duy nh t
ệ
ấ
A. x = 2
B. x = 2
C. x = 3
D. x = 3
Câu 6: (NB)Đi u ki n xác đ nh c a ph
ề
ệ
ị
ủ
ươ
ng trình
x 2
4
−
là:
x 5
− =
A. x 2
B. x 5
C. x 2
D. x 5
Câu 7: (NB)Đ gi i ph
ể ả
ươ
ng trình (x – 2)(2x + 4) = 0 ta gi i các ph
ả
ươ
ng trình nào sau đây?
A. x + 2 = 0 và 2x + 4 = 0
B. x + 2 = 0 và 2x – 4 = 0
C. x = 2 = 0 và 2x – 4 = 0
D. x – 2 = 0 và 2x + 4 = 0
Câu 8:(TH) T p nghi m c a ph
ậ
ệ
ủ
ươ
ng trình 2x – 7 = 5 – 4x là
A.
S
= −
{ }2
B.
S
= −
{ }1
C.
S
=
{ }2
D.
S
=
{ }1
B. T lu n
ự ậ
: (6 đi m)
ể
Câu 9: (3,75 đ) Gi i các ph
ả
ươ
ng trình sau đây
=
− +
2x
x
2
x 8
a/ 5x + 10 = 3x + 4 ; b/ x(x – 2) – 3x + 6 = 0 ; c/
+
+
−
x 1 (x 1)(x 4)
Câu 10: (2,25đ) Gi i bài tốn sau đây b ng cách l p ph
ả
ằ
ậ
ươ
ng trình
Hai ơ tơ kh i hành cùng m t lúc t hai đ a đi m A và Bcách nhau 180 đi ng
ở
ộ
ừ
ị
ể
ượ
c chi u nhau. Sau 2
ề
gi thì hai xe g p nhau. Tính v n t c c a m i xe, bi t r ng xe đi t A cĩ v n t c l n h n xe đi t B 10
ờ
ặ
ậ ố ủ
ỗ
ế ằ
ừ
ậ ố ớ
ơ
ừ
km/gi .
ờ
Đ S 6
Ề Ố
A. PH N TR C NGHI M
Ầ
Ắ
Ệ
(3 đi m)
ể
Hãy ch n ph
ọ
ươ
ng án tr l i đúng nh t trong các câu sau:
ả ờ
ấ
Câu 1: Trong các ph
ươ
ng trình sau, ph
ươ
ng trình nào là ph
ươ
ng trình b c nh t m t n ?
ậ
ấ
ộ ẩ
A. 3x + y = 4
B. (x – 3)(2x + 1) = 0
C. 0x + 5 = – 7
D. 3x = x – 8
Câu 2: Trong các ph
ươ
ng trình sau, ph
ươ
ng trình nào t
ươ
ng đ
ươ
ng v i ph
ớ
ươ
ng trình 2x – 4 = 0 ?
A. 2x = – 4
B. (x – 2)(x
2
+ 1) = 0
C. 4x + 8 = 0
D. – x – 2 = 0
Câu 3: V i giá tr nào c a m thì ph
ớ
ị
ủ
ươ
ng trình m(x – 3) = 6 cĩ nghi m x = 5 ?
ệ
A. m = 2
B. m = – 2
C. m = 3
D. m = – 3
Câu 4: Ph
ươ
ng trình x(x – 1) = x cĩ t p nghi m là:
ậ
ệ
A. S = {0; 2} B. S = {0; – 2}
C. S = {1; 4} D. S = {– 1; – 4}
Câu 5: Đi u ki n xác đ nh c a ph
ề
ệ
ị
ủ
ươ
ng trình
2
5
1
A. x ≠ 0
B. x ≠ – 3
C. x ≠ 0; x ≠ 3
D. x ≠ 0; x ≠ – 3
Câu 6: Ph
ươ
ng trình x
2
– 1 = 0 cĩ t p nghi m là:
ậ
ệ
A. S =
B. S = {– 1}
C. S = {1}
D. S = {– 1; 1}
B. PH N T LU N
Ầ
Ự
Ậ
(7 đi m)
ể