CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ ĐỂ CHỈ CÁC NĂNG LỰC MÀ NGƯỜI HỌC CÓ THỂ THỰC H...

5. Cách sử dụng động từ để chỉ các năng lực mà người học có thể thực hiện

từ các chuẩn kết quả học tập đạt được

* Nhớ / Biết (Knowledge): Trích dẫn (cite), định nghĩa (define), mô tả

(describe), xác định (identify), chỉ ra (indicate), liệt kê (list), làm cho hợp

(match), ghi nhớ (memorize), gọi tên (name), phác thảo (outline), nhắc lại

(recall), nhận ra (recognize), ghi lại (record), liên hệ (relate), lặp lại (repeat), tái

tạo (reproduce), chọn lựa (select), gạch dưới (underline)…

* Hiểu (Comprehension): sắp xếp (arrange), phân loại (classify), biến đổi

(convert), mô tả (describe), bảo vệ ý kiến (defend), bàn luận (discuss), phân biệt

(distinguish), ước lượng (estimate), giải thích (explain), extend (mở rộng), tổng

quát hóa (generalize), cho ví dụ (give examples), suy luận (infer), xác định vị trí

(locate), phác thảo (outline), dự đoán (predict), tường thuật (report), lập luận lại

(restate), xem lại (review), đề nghị (suggest), tóm lại (summarize), dịch

(translate)…

* Ứng dụng (Application): ứng dụng (apply), thay đổi (change), tính toán

(compute), vẻ-dựng (construct), chứng minh (demonstrate), khám phá

(discover), sử dụng (employ), minh họa (illustrate), giải thích làm sáng tỏ

(interprete), điều tra (investigate), thao tác (manipulate), sửa đổi (modify), thao

tác (operate), tổ chức (organize), thực hành (practice), dự đoán (predict), chuẩn

bị (prepare), chế tạo (produce), lên thời gian biểu (schedule), phác họa (sketch),

giải quyết (solve), sử dụng (use)…

* Phân tích (Analysis): phân tích (analyze), chia ra (break down), tính toán

(calculate), phân loại (categorize), so sánh (compare), đối chiếu (contrast), phê

bình (criticize), tranh luận (debate), xác định (determine), phân biệt

(differentiate), phân biệt (distinguish), xem xét (examine), thí nghiệm

(experiment), xác định (identify), minh họa (illustrate), xem xét (inspect), phác

thảo (outline), đặt câu hỏi (question), liên hệ (relate), chọn (select), thử (test)…

* Tổng hợp (Synthesis): sắp xếp (arrange), thu thập (assemble), phân loại

(categorize), sưu tầm (collect), kết hợp (combine), biên soạn (compile), sáng tác

(compose), xây dựng (construct), tạo nên (create), thiết kế (design), giải thích

(explain), làm thành công thức (formulate), tạo ra (generate), tìm được cách

(manage), sửa đổi (modify), tổ chức (organize), biểu diễn (perform), lên kế

hoạch (plan), đề xuất (propose), sắp xếp lại (rearrange), relate (liên hệ), tổ chức

lại (reorganize), xét lại (revise)…

* Đánh giá (Evaluation): đánh giá (appraise), đánh giá (assess), chọn lựa

(choose), so sánh (compare), kết luận (conclude), đối chiếu (contrast), phê bình

(criticize), quyết định (decide), phân biệt (discriminate), ước tính (estimate),

đánh giá (evaluate), sắp xếp (grade), xét thấy (judge), biện hộ (justify), giải thích

(interpret), đo lường (measure), xếp hạng (rate), liên hệ (relate), ghi điểm

(score), chọn lựa (select), tổng kết (summarize), ủng hộ (support)…