DIỄN TẢ MỘT HÀNH ĐỘNG HAY MỘT SỰ VIỆC XẢY RA TRƯỚC MỘT THỜI ĐIỂM N...

2. Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra trước một thời điểm nào

đó trong quá khứ.

Ex:

She had done her homework before 4 o’clock yesterday.

b. Formula(công thức):

FormsFormulaUsing for remainThe singular third(các ngôi khác)(các thể)(công thức)(ngôi thứ 3 số ít)Affirmative(câu xác định) S + had + V3/ed + O You had walked. He had walked.NegativeS + had + not + V3/ed + O He had not walked. (câu phủ (hadn’t) You had not walked. (hadn’t) (hadn’t)định)

15

Interrogative(câu nghi vấn) Had + S + V3/ed + O? Had you walked? Had he walked?Negative interrogativeHadn’t + S + V3/ed + O? Hadn’t you walked? Hadn’t he walked?(câu phủ định nghi vấn)

c. Conjunctions(các liên từ cần nhớ):

after : sau khi

before/by the time: trước khi

* Notes(chú ý):

After + S + had + V3/ed + O, S + V2/ed + O Before + S + V2/ed + O, S + had + V3/ed + O

VIII. Past perfect continuous tense (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn):

a. Usage(cách dùng):

Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra trước một hành động hay

một thời điểm nào đó trong quá khứ.

(Ý muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn liên tục của hành động)

Ex:

By the time he had been waiting for his work, he went home.

b. Formula (công thức):

Using for The singular remainthirdwalking. He had been walking.(câu xác định) S + had + been + V-ing + O You had been S + had + not + been + V-ing+ O been walking. He hadn’t been walking. (hadn’t) You hadn’t định)walking? Had he been walking?(câu nghi vấn) Had + S + been + V-ing + O? Had you been Negative in-terrogativeHadn’t + S + been + V-ing + O? Hadn’t you been walking? Hadn’t he been

c.

Adverb of time (các trạng từ cần nhớ):

By the time: ngay thời gian

* Notes(chú ý):

Thì này người ta có xu hướng ít sử dụng và không đổi sang thể bị động

ở thì này.

IX. Simple future tense(thì tương lai đơn):

a. Usage(cách dùng):