4. Hai hay nhiều hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ex: While my mother was cooking, my father was watching TV, I was
reading.
b. Formula(công thức):
Using for FormulaThe singular thirdForms remain(các thể)(ngôi thứ 3 số ít)(công thức)(các ngôi khác)Affirmativewalking. He was walking.(câu xác định) S + was/were + V-ing +( O) You were NegativeS + was (câu phủ were + not + V-ing + O You weren’t walking. He wasn’t walking.định)(wasn’t; weren’t)InterrogativeWas (câu nghi walking? Was he walking?Were + S + V-ing + O? Were you vấn)Negative interrogativewalking? Wasn’t he walking?Were + not + S + V-ing + O? Weren’t you (câu phủ định nghi vấn)c. Conjunctions(các liên từ cần nhớ):
as : trong khi, ngay khi
when : khi, thì
at the/that/this time : ngay khi
* Notes(chú ý): Thông thường chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Ex: While we were having dinner, the phone rang.
Ex: We were having dinner when the phone rang.While + S + was/were + V-ing + O, S + V2/ed + OPast continuous tense Simple past tense
(thì quá khứ tiếp diễn) (thì quá khứ đơn)
When + S + V2/ed + O, S + was/were + V-ing + OSimple past tense Past continuous tense
(thì quá khứ đơn) (thì quá khứ tiếp diễn)
VII. Past perfect tense(thì quá khứ hoàn thành):
a. Usage(cách dùng):
Bạn đang xem 4. - REN KY NANG LAM BAI TRAC NGHIEM MON TIENG ANH DOC THU