SỰ SẮP XẾP HAY KẾ HOẠCH TRONG TƯƠNG LAI CỦA MỘT CÁ NHÂN THƯỜNG KÈM...

4. Sự sắp xếp hay kế hoạch trong tương lai của một cá nhân thường kèm

theo trạng từ chỉ thời gian trong tương lai (adv of future time.)

Ex: What are you doing on Christmas Day?

b. Formula(công thức):

Forms (các thể) Formula (công thức) Using for remain (các ngôi khác) The singular third (ngôi thứ 3 số ít)Affirmative (câu xác định) S + am/is/are + V-ing + O You are walking. He is walking.You are not (aren’t) Negative (câu phủ định) amwalking. He is not (isn’t) walking.S + is + not + V-ing + O areInterrogative Are you walking? Is he walking?(câu nghi vấn) AmIs + S + V-ing + O?Are AmNegative inter-Aren’t you walking? Isn’t he walking?rogative (câu phủ Is + not + S + V-ing + O?định nghi vấn)Are

c. Adverbs (các trạng từ cần nhớ):

now : bây giờ at present : hiện nay Be quiet! : Yên lặng nàoright now : ngay bây giờ at once : ngay lúc này Be careful! : Cẩn thậnat the moment : ngay tức thì Look at! : Nhìn kìa Don’t make noise : Đừng làm ồn

* Notes (chú ý):