2. Đề cập sự việc sẽ được thực hiện trong tương lai. (chưa có dự định
trước khi)
Ex: Marie: I feel very tired.
Marie’s mother: I will take you to the doctor.
b. Formula(công thức):
Using for The singular Forms third remain (các thể) Formula (công thức)(ngôi thứ 3 số ít)(các ngôi khác)Affirmative (câu xác định) S + willshall + V + O You will walk. He will walk.S + will Negative shall + not + V + OYou will not walk. He will not walk.(câu phủ định)(will not = won’t/shall not = shan’t)Interrogative (câu nghi vấn) Will Shall + S + V + O? Will you walk? Will he walk?Negative interrogative Will (câu phủ định Shall + not + S + V + O? Won’t you walk ? Won’t he walk ?nghi vấn)17
c. Adverbs (các trạng từ cần nhớ):
tomorrow : ngày mai next month : tháng sau in the future : trong tương lainext week : tuần sau next year : năm sau in + year : vào năm ...* Notes(chú ý):
- Không dùng thì tương lai sau các liên từ chỉ thời gian: when, as soon as,
before, after, while…..
- Shall chỉ sử dụng cho ngôi I và We
X. Future continuous tense(thì tương lai tiếp diễn):
a. Usage(cách dùng):
Bạn đang xem 2. - REN KY NANG LAM BAI TRAC NGHIEM MON TIENG ANH DOC THU