DIỄN TẢ MỘT HÀNH ĐỘNG SẼ HOÀN THÀNH TRƯỚC MỘT HÀNH ĐỘNG KHÁC TRONG...

2. Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong

tương lai.

Ex:

I shall have finished all the housework before my parents return

home tonight.

b. Formula(công thức):

Using for The singular FormulaFormsremainthird(các thể)(công thức)(các ngôi (ngôi thứ 3 số ít)khác)Affirmativewalked. He will have walked.shall + have + V3/ed+ O You will have (câu xác định) S + willS + will Negativeshall + not + have + V3/ed+OYou will not (câu phủ have walked. He will not have walked.định) (will not = won’t/shall not = shan’t)InterrogativeWill Shall + S + have + V3/ed+ O? Will you have walked? Will he have walked?(câu nghi vấn)Negative interrogativehave walked ? Won’t he have walked ?Shall + not + S + have + V3/ed+ O? Won’t you (câu phủ định nghi vấn)

19

c. Adverbs(các trạng từ cần nhớ):

by the time

: vào lúc đó

by next month

: vào tháng sau

by next week

: vào tuần sau

by next year

: vào năm sau

* Notes(chú ý): Không dùng thì này sau các liên từ chỉ thời gian: when,

as soon as,….

XI. Future perfect continuous tense(thì tương lai hoàn thành

tiếp diễn):

a. Usage(cách dùng):

Diễn tả một hành động sẽ bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến một thời

điểm cho trước trong tương lai. Ý muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn liên tục

của sự việc.

Ex: By July next year, we will have been studying at this school for

three years.

b. Formula(công thức):

The singu-lar thirdHe will have been shall + have + been + V-ing + O You will (câu xác định) S + willwalking.He will not shall + not + have + been + V-ing + O You will not Will he have been(câu nghi vấn) Will Shall + S + have + been + V-ing + O? Will you walking?walking?Won’t he WillShall + not + S + have + been + V-ing + O? Won’t you walking ?

c. Adverbs(các trạng từ cần nhớ):

* Notes (chú ý): Không đổi thì này sang thể bị động

XII. Near Future(thì tương lai gần)

a. Usage(cách dùng):

Dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai nhưng có dự

tính, có kế hoạch, có sự chuẩn bị, có sự sắp xếp trước.

Ex:

We are going to visit Dam Sen Park next week.

Dùng để diễn tả một hành động chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai dựa

trên sự kiện đang xảy ra ở hiện tại.

Ex: There are too many clouds in the sky. It is going to rain.

b. Formula (công thức):

Using for re-The singular thirdForms main(ngôi thứ 3 số ít)(các ngôi khác)walk. He is going to walk.(câu xác định) S + am/is/are + going to + V + O You are going to amYou are not S + is + not + going to + V + Ogoing to walk. He is not going to walk.(câu phủ định) areAmAre you going to Is + S + going to + V + O?walk? Is he going to walk?Are Aren’t you going Is + not + S + going to + V + O? to walk? Isn’t he going to walk?Are

*Notes(chú ý): Khi chúng ta có một dự tính cụ thể mới được phép sử

dụng thì này.