2. Một hành động không có dự định trước nhưng xảy ra như một thường lệ.
Ex: We will be singing the national song on Monday morning.
b. Formula(công thức):
Using for The singular thirdremainFormsFormula(công thức)(các ngôi (ngôi thứ 3 (các thể)khác)số ít)Affirmativewalking. He will be walking.shall + be + V-ing + O You will be (câu xác định) S + willNegativeS + will shall + not + be + V-ing + O You will not (câu phủ be walking. He will not be walking.định) (will not = won’t/shall not = shan’t)InterrogativeWill walking?walking? Will he be Shall + S + be + V-ing + O? Will you be (câu nghi vấn)Negative + not + SWillinterrogative (câu phủ định be walking ? Won’t he be walking ?Shall + be + V-ing + O? Won’t you nghi vấn)c. Adverbs (các trạng từ cần nhớ):
at this time tomorrow: vào thời gian này ngày mai
at this time next week: vào thời gian này tuần sau
at this time next month: vào thời gian này tháng sau
at this time next year: vào thời gian này năm sau
* Notes (chú ý):
Không dùng thì tương lai tiếp diễn sau các liên từ chỉ thời gian: when, as
soon as, before, after, while…..
XI. Future perfect tense (thì tương lai hoàn thành):
a. Usage(cách dùng):
Bạn đang xem 2. - REN KY NANG LAM BAI TRAC NGHIEM MON TIENG ANH DOC THU