CHỌN B.  3 3  2 2 2 3 2( ) 3P X Y  XY XY X Y XY  XY 2(X...

Câu 44: Chọn B.

3

3

 

2

2

2 3 2( ) 3Pxyxyxy xyxyxy 2(xy)(2xy) 3 xy (do x

2

y

2

2)

2

2

x y t

2

2

( )x y xy       Đặt xyt. Ta có 2 1 12 2Từ

2

x y xy tttt t

3

3

2

         ( ) 2 2 1 3 1 6 3( ) 4 4 1 2 2P f t t     t t t            . 22 2 2     Xét f t( )trên [ 2; 2] . f t t t f t t

             ( ) 3 3 6, ( ) 0Ta có

2

1 [ 2; 2]t2 [ 2; 2]Bảng biến thiên Từ bảng biến thiên ta có max max ( ) 13; min min ( ) 7Pf t  2 Pf t  Lời bình: Có thể thay bbt thay bằng Ta có 1 [ 2; 2]; 2 [ 2; 2]; (0) 7; (1) 13; (2) 1t   t    f   f  2 f  suy ra kết luận. Bài tương tự. (D-2009). Cho các số thực không âm x, y thay đổi và thỏa mãn xy1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức S

4x

2

3y



4y

2

3x

25xyLời giải.

4

2

3



4

2

3

25 16

2

2

12

3

3

34Sxy yxxyx yxyxy

2

2

3

       16x y

2

2

12(1 3 xy) 34 xy16x y 12 ( x y) 3xy x( y) 34xy

Đề 1-Trang 18

16x y 2xy 12  Đặt t = x.y, vì x, y  0 và x + y = 1 nên 0 1  . Khi đó Sf t( ) 16 t

2

2t12. t 4 Xét f t( ) trên 0;1 4251 1191( ) 32 2; ( ) 0 0;f t

t f t

t          2 ; 116 . S416 4s16  S(0) = 12; 1  2 3 x Max 25 hoặcS 16 khi 2 và min 191S 2 khi x = y = 1    y