(2,0 ĐIỂM) GIẢI CÁC PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH SAU

Câu 2. (2,0 điểm) Giải các phương trình và hệ phương trình sau:a) x

2

8x15 0 b) 2x

2

5x0x y c) 2 5x y d) 9x

4

8x

2

1 05 2 8 Lời giải:a) Ta có: x

2

8x15 0  x

2

3x 5x15 0 

x 3

x 5

x 3

 0

x 3

 

x 5

03 0 3x x         5 0 5Vậy tập nghiệm của phương trình là: S

3;5 .

0 0   2 5 0 2 5 0 2 5 5x x x xb) Ta có:

2

 

          2  0; .SVậy tập nghiệm của phương trình là: 5  x y x y x x x          c) Ta có: 2 5 4 2 10 9 18 2 2       5 2 8 5 2 8 2 5 2.2 5 1x y x y x y y y            Vậy nghiệm của hệ phương trình là:

x y;

 

2 ;1 .

d) Ta có:

 

2

 

2

   

4

2

2

2

2

2

2

2

2

2

9x 8x   1 0 9 x 8x 1 0  9 x 9xx 1 0  9x x 1  x 1 0x x x x x x Do x

2

1 9

 

2

1

0

2

1 3

1 3

 

1

0 33 1 01 0

:

2

1 0

              x13 1 3      3 1 13 3 .Vậy tập nghiệm của phương trình là: 1  