TENSES (THÌ)NGỮ PHÁP TRONG BÀI

4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:* Cấu trúc:(+) S + have/has been + Ving(-) S + have/has been + Ving(?) Have/Has + S + been + Ving* Cách dùng:Xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai. (Nhấn mạnh tính liên tục của hành động).* Trạng từ đi kèm: just; recently; lately; ever; never; since; for…