AUXILIARY VERBS (TRỢ ĐỘNG TỪ)NGỮ PHÁP TRONG BÀI

1. Auxiliary Verbs: trợ động từ a. Động từ khiếm khuyết- Sau các động từ khiếm khuyết (Can/could/may/might/will/ must/ought to …) động từ luôn ở dạng nguyên mẫu b. Giả định không có thật ở quá khứ - Should have V3: lẽ ra nên- Could have V3: lẽ ra đã có thể- Must have V3: hẳn đãEx: She should have come to the party yesterday(Lẽ ra cô ấy nên đến dự tiệc vào hôm qua --> thực tế hôm qua cô ta không đến dự tiệc)c. So sánh Must và Have to- Must mang tính chất bắt buộc: buộc phải (You must do that)- Have to cũng bắt buộc nhưng mức độ nhẹ hơn: phải (I'm hungry I have to eat something)- Must not: không được (You must not do that: bạn không được làm điều đó)- Don't have to: không cần phải (You don't have to do that: bạn không cần phải làm điều đó)d. Suy luận có căn cứ ở hiện tại - Must be + N: He must be a teacher (Anh ta hẳn là một giáo viên )- Must be + Adj: He must be rich (Anh ta hẳn là giàu )- Must be + Ving: She must be sleeping at home now (Cô ấy hẳn là đang ngủ ở nhà )- Can't be + N: He can't be a teacher (Anh ta không thể là giáo viên)- Can't be + Adj: He can't be rich (Anh ta không thể giàu có )

e. Should be/will be

+V3: trong trường hợp bị động Should be/will be + Ving: trong trường hợp chủ độngEx: That door should be closed before leaving (Cánh cửa này nên đóng trước khi rời khỏi- Mang nghĩa bị động)

Trang 1

Ex: You should be closing that door before leaving. (Bạn nên đóng cánh cửa trước khi rời khỏi – mang nghĩa chủ động)

Trang 2

A. Choose the word or phrase that best completes the sentenceCÂU HỎI DỊCH NGHĨA VÀ GIẢI THÍCHGiải thích: