HAVEN’T SEENCÁCH DÙNG

17. haven’t seen

Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có

thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc câu phủ định: S + haven’t/ hasn’t + Vp2 + yet.

Tạm dịch: Tôi vẫn chưa gặp anh trai mình.