TENSES (THÌ)NGỮ PHÁP TRONG BÀI

7. Quá khứ hoàn thành:* Cấu trúc:(+) S + had + PII(-) S + had not + PII(?) Had + S + PII*Cách dùng:Một hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong QK (hành động xảy ra trước dùng QKHT; hành động xảy ra sau dùng QKĐ).Hành động xảy ra trước 1 thời điểm xác định trong quá khứ.* Trạng từ đi kèm: Before; after; when; while; as soon as; by(trước); already; never; ever; until...