Ề Ệ 2X Y 0  2X Y 2 2X YT 2X Y     2 T 2T 5T 6 01 5 6 0            2X Y 2X YT 32X Y  , TA CÓ PH ƯƠ NG TRÌNH

2.

Đi u ki n: ề ệ 2x y 0  

2x y

2

2x y

t 2x y

 

   

 

2

t 2

t 5t 6 0

1 5 6 0

 

     

      

2x y 2x y

t 3

2x y

 

 , ta có ph ươ ng trình:

  . Đ t ặ

2x y 2

 

  

x 3y

 

 

  

2x y 1 3

2

   

8y 6y 1 0

   

 

 . T ừ   2   3 , ta có h : ệ

2

 V i ớ t 2  t c ứ 2x y 2x y 2 3  

x 3

 

8

4

 

3 1 3 1

y 1

   

; , ;

  

   

4 2 8 4

 . H cho có nghi m: ệ ệ

 ho c ặ

   

2x y 3

    

2x y x y

 

 

2

1 3y 3y 1 0

  

    

 . T ừ   2   4 , ta có h : ệ

 V i ớ t 3  t c ứ 2x y 2x y 3 4  

V y, cho có nghi m: ậ ệ

  

         

2 2 2

Câu III. Đ t ặ x t dx dt, x 0 t , x t 0.

  2 2 2

3sinx 2cosx 3cost 2sint 3cosx 2sinx

  

I dx dt dx

  

  

3 3 3

sinx cosx cost sint cosx sinx

  

0 0 0

Suy ra:      

3sinx 2cosx 3cosx 2sinx 1

2I I I dx dx dx

    

3 3 2

sinx cosx cosx sinx sinx cosx

     

1 dx 1 1 d x 1 tan x 1

 

 

                         

2 4 2 4

2 2

2cos x cos x

4 4

Câu IV. Th tích kh i t di n ể ố ứ ệ B'MCA

1 1 1 a

S S . BA.BC

   

AMC ABC

2 2 2 4

 

Vì ACC'A' là hình vuông nên AC a 2,  nên  ABC vuông cân t i ạ B

2 3

1 1 a a 2

V S .B'B . .a 2

B'MCA MCA

3

3 4 12

G i ọ N là trung đi m ể BB' , ta có CB' MN CB' AMN   d CB',AM   d CB', AMN     d C, AMN     .

Vì B,C đ i x ng nhau qua ố ứ M nên d C, AMN     d B, AMN    

Xét t di n ứ ệ NABM có BA,BM, BN đôi m t vuông góc. ộ

K ẻ BI MA, I MA    NI MA 

K ẻ BH AMN H NI

Khi đó d B, AMN     BH.

1 1 1 1 1 1 7 BH a

2 2 2 2 2 2 2

BH  BN  BI  BN  BM  BA  a   7

  7

V y ậ d CB',AM   BH a

Câu V.

Cách 1: Vì a,b,c 0;2 nên  a 2 b 2 c 2           0 abc 2 ab bc ca       4 a b c      8 0 

abc 4 a b c 8 12 8

    

ab bc ca 2

    

2 2

Hay

L i có: ạ Ta có:  a b c   

2

a

2

b

2

c

2

2 ab bc ca      a

2

b

2

c

2

  9 2 ab bc ca    

9 9 5

M 2 2

    

ab bc ca 2 2

Khi đó:

  . Đ ng th c x y ra khi ẳ ứ ả  a;b;c   0;1;2  và các hoán v . ị

Cách 2: Đ t ặ A ab bc ca a b c         bc a 3 a      bc

Xét f a   a 3 a bc v i a 0;2. Ta có: f ' a    2a 3 f ' a   0 a 3 2

Ta th y, ấ A đ t min khi ạ a 0 ho c ặ a 2 .

V i ớ a 0   b c 3    b 1;2   , khi đó A bc b 3 b g b   . Ta có: g' b    2b 3 g' b     0 b 3 2

. Ta

th y ấ A đ t min b ng ạ ằ 2 khi b 1  ho c ặ b 2  .

V i ớ a 2   b c 1    b 0;1   , t ươ ng t . Ta th y ự ấ A đ t min b ng ạ ằ 2 khi b 0 ho c ặ b 1 .

maxM 5

 2

V y, ậ

x y ra khi ả  a;b;c   0;1;2  và các hoán v . ị

Câu VI.a:

   

 