0 1F 3/ 0/ 1 0 1 3/ 0/ 10 1
2/ 0 1
F
3/ 0/ 12/ 0 1 3/ 0/ 10 1 ? 50 1F
# 2/ 0 1F
3/ 0/ 12/ ? 50 1# 2/ 0 1
F
6/X//0 1 01Y ? 50 1
F
# 2/ WF
6/ ~//W /
/W3 ? 5W
F
# 2W2/3/W 2W
? 0Vì 0 t / ?
}
' 2/
3/W ?
}
s
F}
s
2W' 2/
3/W 2W
? 0Từñây suy ra ñiều phải chứng minh. L
ỜI
GIẢI
4 (BÁO
TUỔI
TRẺ
Online & THANH
NIÊN
Online). Từñiều kiện // 0 1 301 suy ra 1:
8
8
;
3.:
8
.;
8
Theo bổ ñề 2 thì W [ v 2Chia 2 vế của bất ñẳng thức cần chứng minh cho /F
thì ta ñược bất ñẳng thức tương ñương là This file was downloaded from theOlympiad Resources Page 14 http://www.vimf.tk/ http://www.vimf.cọcc/ 1 [
F
1 vF
31 [1 v[ v ? 5[ vF
# 2 WF
31 [1 v 31 [1 v
31 [1 vW ? 5W
F
# 2 WF
61 [1 v ? 5WF
# 2 WF
61 [ v [v ? 5WF
# 2 WF
6 21 W 1 W3 3 ? 5WF
# 4WF
6W4W 0 # W2W 1W 2 0Bất ñẳng thức cuối hiển nhiên ñúng với W 2. L
ỜI
GIẢI
5 (canhang_2007). Theo bổ ñề 1 thì / ? E01 và chú ý / 0/ 1 401Sử dụng hằng ñẳng thức [F
vF
[v[ v [ v[ v ta ñược / 0
F
/ 1F
/ 0/ 12/ 0 1 0 12/ 0 1? 401]2E01 0 1^ 0 1
]2E01 0 1^ 0 1
]E0 √1^
? 20 1
F
Ngoài ra ta cũng có 3/ 0/ 10 1 12010 1 ? 30 1F
Nên cộng 2 ñánh giá này ta có ñiều phải chứng minh. LỜI
GIẢI
6 (tanpham90). Bất ñẳng thức ñã cho tương ñương với /F
3/0 1 3/X0 1
201Y 3/01 ? 20 1
F
# /F
3/0 1 3/ 0 1
2