BÀI 98 GIẢI HỆ PHƯƠNG TRỠNH

1 .     

2

x x xTrường hợp 2: 2x

2

y

2

yx

2

x

4

 0 y

2

yx

2

2x

2

x

4

0

 

4

4 2

2

4

3

4

8

2

0 0             

y

x x x x x x R

y

2

2

2

4

       . Phương trỡnh vụ nghiệm . (, ) 2 0 ,f y x y yx x x yDo đú hệ cú hai nghiệm : (x;y)=

3;3 ,

  

3;3Chỳ ý: Ta cũn cú cỏch giải khỏc Phương trỡnh (1) khi x = 0 và y = 0 khụng là nghiệm do khụng thỏa món (2).                 Chia 2 vế phương trỡnh (1) cho x

3

0

 

1 2 y y

3

2x x

3

x xXột hàm số : f t

 

2t t

3

f t'

 

 2 3t

2

  0 t R. Chứng tỏ hàm số f(t) đồng biến . Để phương trỡnh cú nghiệm thỡ chỉ xảy ra khi : y x y x

2

x    . Đến đõy ta giải như ở phần trờn.      x x y y