ĐẶT ALOG ;2X BLOG2Y

5/ Điều kiện:

0

x y

,

1

. Đặt

a

log ;

2

x b

log

2

y

.

Khi đú, hệ phương trỡnh trở thành:

9

a

b

     

 

10

1

9 1

1

2

2

a b

ab

a

b

(1)

(*)

1

1

10

 

1

9

(2)

(**)

  

a b

ab

ab

2

1

9

 



 

ab

a b

1

2



5

1

 

5

1

1

Lấy phương trỡnh (1) chia vế theo vế (2) ta được:

2



2

2

2

ab

a

b

1

(3)

Từ (*), ta suy ra

2

9

2

.

1

10 1

a

b

b

b

b

b

 

Thay vào (3), ta cú:

5

9

2

1

2

1

2

5

2

9

0

10 1

1

2

(4)

. Phương trỡnh (4) trở thành:

5 9

0

2

2

9 10 0

2;

5

Đặt

t

1

b

2

t

t

t

t

t

b

   

t

 

  

.

Với

t

2

b

2

2 1 0

b

   

b

1

 

y

2

 

 

x

x

4

2

  

b

y

x

Với

5

2

2

2

5

2 0

2

1

4,

2,

2

2

 

  

t

b

b

   

2

Vậy hệ cú nghiệm

( ; ) (2;4);(2; 2)

x y

2;4 , 4;2

 

.

x y

y

Đề số244.

Giải hệ phương trỡnh:

8

3 3

2

27 18 (1)

2

3

4

6

(2)

x y

x y

Giải:

Giải hệ phương trỡnh:

8

3 3

2

27 18 (1)

2

3

(1)

y

0

3

3

3

 

27

3

 

8

18

(2 )

18

x

y

x

y

3



 

Hệ

4

6

1

2 . 2

3

3

3

x

x

y

y

y

y

a b

a b

 

Đặt a = 2x; b =

3

(

) 3

1

y

. Ta cú hệ:

3

3

18

3

ab a b

ab

 

Hệ đó cho cú 2 nghiệm

3

5

;

6

,

3

5

;

6

 

4

3

5

4

3

5

 

Đề số 245 .

Giải phương trỡnh:

2

log

5

(

3

x

1

)

1

log

3

5

(

2

x

1

)

.

Giải

Giải phương trỡnh:

2

log

5

(

3

x

1

)

1

log

3

5

(

2

x

1

)

.

1

Điều kiện

.

x

(*)

Với đk trên, pt đã cho

log

5

(

3

x

1

)

2

1

3

log

5

(

2

x

1

)

5

3

5

2

x

log

5

(

)

0

8

33

36

4

Đối chiếu điều kiện (*), ta có nghiệm của pt là

x

2

.

)(

6

y

Đề số 246

Giải hệ phương trỡnh:

2

y

x

y

Giải

Giải hệ phương trỡnh:

v

u

uv

x

với

Hệ

2

u

v

uv

.

P

S

Đặt:

.

được

2

P

X

u, v là nghiệm của phương trỡnh: X

2

– 3X + 2 = 0

Vậy nghiệm của hệ: (3 ; 2), (2 ; 3)

Đề số247.