BÀI 5. P Ì Ũ, P Ì L A

Câu 33. (2) ìm số nghiệm của phương trình log (

2

2

x  1)

2

 log (

2

x  1)

3

  1 0 .

A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 0 nghiệm. D. 4 nghiệm.

Lời giải: Đi u kiện : x   1

Với đi u kiện tr n, ta được: log (

2

2

x  1)

2

 log (

2

x  1)

3

   1 0 4log (

2

2

x   1) 3log (

2

x    1) 1 0 (*)

  

1

t

   

    

. Với

thì

t t

4 3 1 0 1

Đ t t  log (

2

x  1) . Phương trình * trở thành:

2

  

4

x

 

2

 



4

2 1

Sai lầm thường gặp:

- Học sinh loại nghiệm 1

x   2

; 1

t   2 t  

- Học sinh giải: log (

2

2

x  1)

2

 log (

2

x  1)

3

   1 0 log (

4

2

x   1) 3log (

2

x    1) 1 0 Đây là P bậc 4

n n học sinh xem như có 4 nghiệm