XAỰC ỦŨNH A ỦEỒ TỬỨ A(0,A) KEỶ ỦỬỤÙC 2 TIEỎP TUYEỎN ỦEỎN(C) SAO CHO 2 TIEỎP ỦIEỒM ỦEỎN NAỐM VEÀ 2 PHỚA CUỶA 0X

2) Xaực ủũnh a ủeồ tửứ A(0,a) keỷ ủửụùc 2 tieỏp tuyeỏn ủeỏn

(C)

sao cho 2 tieỏp ủieồm ủeỏn naốm veà 2 phớa cuỷa 0x.

0

2

y

x

0

0

1

( ;

) ( )

x

M x y

0 0

C

Goùi

Phửụng trỡnh tieỏp tuyeỏn cuỷa (C) taùi M:

'( )(

)

y

f x

x x

y

0

0

0

2

2

4

2

x

x

x

3

(

)

0

3

0

0

y

x x

y

x

2

0

1

2

2

x

x

x

x

(

0

1)

0

(

0

1)

(

0

1)

2 4

2

x

x

0

0

a

x

(

1)

2

a

x

a

x

a

(

1)

2

2(

2)

2 0

  

0

(1)

Tieỏp tuyeỏn qua A(0,a)

(vỡ

x

0

=1 khoõng laứ nghieọm)

a

a

1 0

1

,

0

2

a

 

 

Khi ủoự (1) coự 2 nghieọm laứ

ẹieàu kieọn ủeồ coự 2 tieỏp tuyeỏn keỷ tửứ A laứ:

x

0

,

x

1

1

2

1

1

1

vaứ

ẹieàu kieọn 2 tieỏp ủieồm naốm veà 2 phớa

Tung ủoọ tieỏp ủieồm

Ox.

2

2

2(

) 4

x

x

x x

x

x

0

1

0 1

0

1

0

.

0

0

y y

x

x

x x

x

x

 

 

0 1

0

1

1

1

0 1

0

1

1

 

2 4(

2)

4

9

6

2

a

a

a

a

a

1

1

0

0

3

2 0

 

  

 

2 2(

2)

1

3

3

1

1