1/ Π∫ 4COS X DX. 2/∫2∫ 4/3 3SIN .COS . X X DX 3/2 4 4SIN X.COS X DX.SI...

Bài 5 : 1/

π

4

cos x dx.

2/

2

4/

3

3

sin .cos . x x dx 3/

2

4

4

sin x.cos x dx.sin dxx

0

π

.

6

Ng y soạn: à ………… .

Ngày giảng: ……… ..

Tuõ̀n: Tiờ́t 27

DIậ́N TÍCH HÌNH PHẲNG – THấ̉ TÍCH KHễ́I TRÒN XOAY

I. Mục tiêu.

-Tính đợc diện tích hình phẳng

-Tính đợc thể tích khối tròn xoay quay trục Ox .

II. Nội dung.

Nụ̣i dung bai dạy

Hoa ̣t đụ̣ng của hoc

sinh va giáo viờn

1/ Dieọn tớch hỡnh phaỳng:

GV nhắc lại các kiến

a) Daùng toaựn1: Dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi 1 ủửụứng cong vaứ 3 ủửụứng thaỳng.

thức về diện tích

Coõng thửực:

hình phẳng và cách

Cho haứm soỏ y=f(x) lieõn tuùc treõn ủoaùn [a;b] khi ủoự dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi

tính diện tích hình

phẳng

b

S = ∫ f x dx

ủửụứng cong (C) :y=f(x) vaứ caực ủửụứng thaỳng x= a; x=b; y= 0 laứ : ( )

a

b) Daùng toaựn2: Dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi 2 ủửụứng cong vaứ 2 ủửụứng thaỳng.

Cho haứm soỏ y=f(x) coự ủoà thũ (C) vaứ y=g(x) coự ủoà thũ (C’) lieõn tuùc treõn ủoaùn [a;b] khi

x=b laứ :

( ) ( )S =

f xg x dx

GV nêu các trờng

Phửụng phaựp giaỷi toaựn:

hợp tính diện tích

B1: Laọp phửụng trỡnh hoaứnh ủoọ giao ủieồm giửừa (C) vaứ (C’)

hình phẳng giới hạn

bởi hai đờng cong

B2: Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng caàn tỡm:

TH1:

Neỏu phửụng trỡnh hoaứnh ủoọ giao ủieồm voõ nghieọm trong (a;b). Khi ủoự dieọn tớch hỡnh

phaỳng caàn tỡm laứ:

[ ( ) ( )]S =

f xg x dx

TH2:

Neỏu phửụng trỡnh hoaứnh ủoọ giao ủieồm coự 1 nghieọm laứ x

1

∈ (a;b). Khi ủoự dieọn tớch hỡnh

phaỳng caàn tỡm laứ:

b

x

b

1

S =

f xg x dx=

f xg x dx +

f xg x dx( ) ( ) [ ( ) ( )] [ ( ) ( )]

a

a

x

TH3:

Neỏu phửụng trỡnh hoaứnh ủoọ giao ủieồm coự caực nghieọm laứ x

1

; x

2

∈ (a;b). Khi ủoự dieọn tớch

hỡnh phaỳng caàn tỡm laứ:

1

1

2

[ ] [ ] [ ]

=

x

a

− +

x

x

− +

x

b

−( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )S f x g x dx f x g x dx f x g x dx

2

Chuự yự: * Neỏu phửụng trỡnh hoaứnh ủoọ giao ủieồm coự nhieàu hụn 2 nghieọm laứm tửụng tửù

trửụứng hụùp 3.

* Daùng toaựn 1 laứ trửụứng hụùp ủaởc bieọt cuỷa daùng toaựn 2 khi ủửụứng cong g(x)=0

GV hớng dẫn học

Vớ duù 1ù: Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi ủoà thũ cuỷa haứm soỏ y = sinx treõn ủoaùn

sinh làm

[0;2 π ] vaứ Ox.

Giaỷi:

Ta coự :sinx = 0 coự 1 nghieọm x= π ( 0;2 π ) vaọy dieọn tớch hỡnh phaỳng caàn tỡm

laứ:

2

2

∫ ∫ ∫

sin x dx sin xdx sin xdx = cos x

π

0

+ cos x

π

2

π

= 4

= +

S =

π

π

π

0

0

π

Vớ duù 2: Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi (P

1

): y = x

2

–2 x , vaứ (P

2

) y= x

2

+ 1 vaứ

caực ủửụứng thaỳng x = -1 ; x =2 .

Giaỷi

Pthủgủ : x

2

–2 x = x

2

+ 1 Û 2x +1= 0 Û x = -1/2 .

Do ủoự :S=

∫ ∫

2

+

=

2

2 ) ( 1 ) (( 2 ) ( 1 )) (( 2 ) ( 1 ))

( x x x dx x x x dx x x x dx

Gv hớng dẫn học

1

2

+

2

(

( x dx x dx = (

2

)

1

1

2

(

2

)

2

1

2

1

)

= ∫

4 + 4 = 2 (dvdt)

x + x

-

-

+ x + x

-

2

= 1 25 13

Vớ duù 3: Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi (P): y

2

= 4 x , vaứ ủửụứng thaỳng (d):

2x+y-4 = 0.

Giaỷi:

y

y vaứ (d): 2x+y-4 = 0 ⇔ x= 4

Ta coự (P): y

2

= 4 x ⇔ x =

2

.

4

y

 =

− ⇔ y 2

y = 4

Phửụng trỡnh tung ủoọ giao ủieồm cuỷa (P) vaứ ủửụứng thaỳng (d) laứ:

2

 = −

Vaọy dieọn tớch hỡnh phaỳng caàn tỡm laứ: S=

2

2

2

2

2

3

(4 ) (2 ) (2 ) 9y y dy y y dy y y y

− − = − − = − − =2 4 2 4 4 12

4

4

4

2/ Theồ tớch cuỷa moọt vaọt theồ troứn xoay

Theồ tớch cuỷa vaọt theồ troứn xoay sinh ra khi hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi ủửụứng cong (C)

coự phửụng trỡnh y= f(x) vaứ caực ủửụứng thaỳng x= a, x=b , y= 0 quay moọt voứng xung

quanh truùc ox laứ:

2

( )

V =Π ∫ f x dx

Vớ duù 1: Tớnh theồ tớch khoỏi caàu sinh ra do quay hỡnh troứn coự taõm O baựn kớnh R quay

xung quanh truùc ox taùo ra.

ẹửụứng troứn taõm O baựn kớnh R coự phửụng trỡnh :x

2

+ y

2

= R

2

⇒ y

2

= R

2

-x

2

R R

R x x

3

2

3

 − 

R x dx

π

π   −   =

∫ − =

2

3

3

R

2 3

Theồ tớch khoỏi caàu laứ : V=

R

(

2

2

)

 

  =

R

4

3

3 π R (ủvtt)

Vớ duù 2: Tớnh theồ tớch cuỷa vaọt theồ troứn xoay, sinh ra bụỷi moói hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi

caực ủửụứng sau khi noự quay xung quanh truùc Ox: x = –1 ; x = 2 ; y = 0 ; y = x

2

–2x

Theồ tớch cuỷa vaọt theồ troứn xoay caàn tỡm laứ :

2

2

4

3

2

( 2 ) ( 4 4 )

S π x x dx π x x x dx

= ∫ − = ∫ − +

1

1

π (ủvtt)

x x x

π − +

= 18

= (

5

4

4

3

)

2

1

5

5 3

Baứi taọp ủeà nghũ:

1/ Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn giửừa ủửụứng cong (P): y= x

2

- 2x vaứ truùc

hoaứnh.

2/ Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi ủửụứng cong (H): y = x + 1

x vaứ caực ủửụứng

thaỳng coự phửụng trỡnh x=1, x=2 vaứ y=0

3/ Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn giửừa ủửụứng cong (C): y= x

4

- 4x

2

+5 vaứ

ủửụứng thaỳng (d): y=5.

4/ Tớnh dieọn tớch hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi (C): y = x

3

–3 x , vaứ y = x .

5/ Tớnh theồ tớch cuỷa vaọt theồ troứn xoay, sinh ra bụỷi moói hỡnh phaỳng giụựi haùn bụỷi caực

ủửụứng sau khi noự quay xung quanh truùc Ox:

π

a/ y = cosx ; y = 0 ; x = 0 ; x =

b/ y = sin

2

x ; y = 0 ; x = 0 ; x = π

c/ y = xe

2

x

; y = 0 ; x = 0 ; x = 1

Bài tập thêm về tích phân

7 13

x dx

∫ b,